Bản dịch của từ A new lease of life trong tiếng Việt

A new lease of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A new lease of life(Idiom)

01

Một cơ hội để cải thiện tình huống của một người hoặc để bắt đầu lại.

An opportunity to improve one's situation or to begin anew.

Ví dụ
02

Cơ hội để sống hoặc hoạt động trở lại sau một thời gian không hoạt động.

A chance to live or be active again after a period of inactivity.

Ví dụ
03

Năng lượng, sinh lực hoặc nhiệt huyết mới cho cuộc sống hoặc một hoạt động.

Renewed energy, vitality or enthusiasm for life or an activity.

Ví dụ