Bản dịch của từ A new lease of life trong tiếng Việt
A new lease of life
Idiom

A new lease of life(Idiom)
Ví dụ
02
Cơ hội để sống hoặc hoạt động trở lại sau một thời gian không hoạt động.
A chance to live or be active again after a period of inactivity.
Ví dụ
03
Năng lượng, sinh lực hoặc nhiệt huyết mới cho cuộc sống hoặc một hoạt động.
Renewed energy, vitality or enthusiasm for life or an activity.
Ví dụ
