Bản dịch của từ A new lease of life trong tiếng Việt

A new lease of life

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A new lease of life (Idiom)

01

Cơ hội để sống hoặc hoạt động trở lại sau một thời gian không hoạt động.

A chance to live or be active again after a period of inactivity.

Ví dụ

Joining the community center gave her a new lease of life.

Gia nhập trung tâm cộng đồng đã mang lại cho cô một cơ hội mới.

He didn’t find a new lease of life after retirement.

Ông không tìm thấy cơ hội mới nào sau khi nghỉ hưu.

Did volunteering provide him a new lease of life?

Việc tình nguyện có mang lại cho anh ấy một cơ hội mới không?

Volunteering gave Sarah a new lease of life in her community.

Việc tình nguyện đã mang lại cho Sarah một cơ hội sống mới trong cộng đồng.

Many people do not feel they have a new lease of life.

Nhiều người không cảm thấy họ có một cơ hội sống mới.

02

Một cơ hội để cải thiện tình huống của một người hoặc để bắt đầu lại.

An opportunity to improve one's situation or to begin anew.

Ví dụ

The community center gave the youth a new lease of life.

Trung tâm cộng đồng đã mang lại cho thanh niên một cơ hội mới.

The new program did not provide a new lease of life.

Chương trình mới không mang lại cơ hội mới.

Can volunteering offer a new lease of life to the elderly?

Liệu việc tình nguyện có mang lại cơ hội mới cho người cao tuổi không?

Volunteering gave Maria a new lease of life in her community.

Làm tình nguyện đã mang lại cho Maria một cơ hội mới trong cộng đồng.

Many people do not feel a new lease of life after retirement.

Nhiều người không cảm thấy có một cơ hội mới sau khi nghỉ hưu.

03

Năng lượng, sinh lực hoặc nhiệt huyết mới cho cuộc sống hoặc một hoạt động.

Renewed energy, vitality or enthusiasm for life or an activity.

Ví dụ

Joining the community center gave her a new lease of life.

Tham gia trung tâm cộng đồng đã mang lại cho cô ấy một sức sống mới.

He didn't feel a new lease of life after moving to the city.

Anh ấy không cảm thấy có một sức sống mới sau khi chuyển đến thành phố.

Can volunteering provide a new lease of life for seniors?

Liệu việc tình nguyện có mang lại sức sống mới cho người cao tuổi không?

Volunteering gave Sarah a new lease of life in her community.

Việc tình nguyện đã mang lại cho Sarah một sức sống mới trong cộng đồng.

John did not feel a new lease of life after his job change.

John không cảm thấy có sức sống mới sau khi thay đổi công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a new lease of life/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A new lease of life

Không có idiom phù hợp