Bản dịch của từ A truth trong tiếng Việt
A truth
Noun [U/C]

A truth(Noun)
ə tɹˈuθ
ə tɹˈuθ
Ví dụ
02
Trong triết học, tính chất phù hợp với những gì đang, đã hoặc sẽ xảy ra.
In philosophy the property of being in accordance with what is or has been or will be
Ví dụ
