Bản dịch của từ A truth trong tiếng Việt

A truth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A truth(Noun)

ə tɹˈuθ
ə tɹˈuθ
01

Phẩm chất hoặc trạng thái phù hợp với sự thật hoặc thực tế.

The quality or state of being in accord with fact or reality

Ví dụ
02

Trong triết học, tính chất phù hợp với những gì đang, đã hoặc sẽ xảy ra.

In philosophy the property of being in accordance with what is or has been or will be

Ví dụ
03

Một tuyên bố hoặc niềm tin được chấp nhận là đúng.

A statement or belief that is accepted as true

Ví dụ