Bản dịch của từ A whole new ball game trong tiếng Việt
A whole new ball game

A whole new ball game (Idiom)
Một tình huống hoặc một tập hợp hoàn toàn khác.
A completely different situation or set of circumstances.
Moving to New York was a whole new ball game for Sarah.
Chuyển đến New York là một tình huống hoàn toàn mới cho Sarah.
This job is not a whole new ball game for Tom.
Công việc này không phải là một tình huống hoàn toàn mới cho Tom.
Is living in a big city a whole new ball game for you?
Sống ở thành phố lớn có phải là một tình huống hoàn toàn mới cho bạn không?
Một thay đổi đáng kể trong hoàn cảnh hoặc điều kiện.
A significant change in circumstances or conditions.
The pandemic created a whole new ball game for social interactions.
Đại dịch đã tạo ra một tình huống hoàn toàn mới cho các tương tác xã hội.
Social media didn't change the game; it transformed it completely.
Mạng xã hội không chỉ thay đổi trò chơi; nó đã biến đổi hoàn toàn.
Is remote work a whole new ball game for social engagement?
Liệu làm việc từ xa có phải là một tình huống hoàn toàn mới cho sự tham gia xã hội không?
Một tình huống khác với tình huống trước đó.
A situation that is different from the one previously faced.
Moving to a new city is a whole new ball game for me.
Chuyển đến một thành phố mới là một tình huống hoàn toàn khác với tôi.
This social event isn't a whole new ball game; it's quite similar.
Sự kiện xã hội này không phải là một tình huống hoàn toàn mới; nó khá giống.
Is living alone a whole new ball game for young adults?
Sống một mình có phải là một tình huống hoàn toàn mới cho người lớn trẻ không?