Bản dịch của từ Abalone trong tiếng Việt
Abalone

Abalone (Noun)
Một loài nhuyễn thể ăn được ở vùng biển ấm áp, có vỏ nông hình tai được lót bằng xà cừ và có một đường lỗ hô hấp.
An edible mollusc of warm seas with a shallow earshaped shell lined with motherofpearl and pierced with a line of respiratory holes.
Abalone is considered a delicacy in many Asian countries.
Bào ngư được coi là một món đặc sản ở nhiều nước châu Á.
Some people are allergic to abalone, so they avoid eating it.
Một số người bị dị ứng với bào ngư, nên họ tránh ăn.
Have you ever tried abalone cooked in a traditional Chinese dish?
Bạn đã từng thử bào ngư được nấu trong một món Trung Quốc truyền thống chưa?
Họ từ
"Abalone" là tên gọi chung cho nhiều loài nhuyễn thể biển thuộc họ Haliotidae, có vỏ hình chóp và thường được sử dụng làm thực phẩm. Tại Mỹ và Anh, từ này thường được phát âm tương tự, tuy nhiên, Anh có xu hướng nhấn mạnh âm thứ hai hơn. Trong viết, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Trong khi từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và sinh thái, "abalone" cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về động vật học và bảo tồn.
Từ "abalone" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, "abalón", từ "abala", một từ gốc Mesoamerican. Abalone là một loại động vật hai mảnh vỏ thuộc họ Haliotidae, thường được tìm thấy ở vùng biển ấm. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến loài động vật mà còn đến vỏ của chúng, có giá trị trong sản xuất trang sức và đồ trang trí. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa loài động vật và tài nguyên văn hóa của con người.
Từ "abalone" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, vì các ngữ cảnh này thường tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày và các vấn đề xã hội thiết yếu hơn là hải sản cụ thể. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong Writing và Reading khi thảo luận về thực phẩm, văn hóa ẩm thực, hoặc sinh thái biển. Trong các ngữ cảnh khác, "abalone" thường được đề cập trong ngành ẩm thực hải sản, bảo tồn môi trường biển, và các tài liệu khoa học về động vật biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất