Bản dịch của từ Abalone trong tiếng Việt

Abalone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abalone (Noun)

æbəlˈoʊni
æbəlˈoʊni
01

Một loài nhuyễn thể ăn được ở vùng biển ấm áp, có vỏ nông hình tai được lót bằng xà cừ và có một đường lỗ hô hấp.

An edible mollusc of warm seas with a shallow earshaped shell lined with motherofpearl and pierced with a line of respiratory holes.

Ví dụ

Abalone is considered a delicacy in many Asian countries.

Bào ngư được coi là một món đặc sản ở nhiều nước châu Á.

Some people are allergic to abalone, so they avoid eating it.

Một số người bị dị ứng với bào ngư, nên họ tránh ăn.

Have you ever tried abalone cooked in a traditional Chinese dish?

Bạn đã từng thử bào ngư được nấu trong một món Trung Quốc truyền thống chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abalone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abalone

Không có idiom phù hợp