Bản dịch của từ Abdominal region trong tiếng Việt

Abdominal region

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominal region (Noun)

01

(giải phẫu) một trong chín vùng mà bụng được chia thành.

Anatomy one of the nine areas that the abdomen is divided into.

Ví dụ

The abdominal region contains vital organs like the stomach and intestines.

Vùng bụng chứa các cơ quan quan trọng như dạ dày và ruột.

The abdominal region does not include the chest or back areas.

Vùng bụng không bao gồm vùng ngực hoặc lưng.

Which organs are located in the abdominal region of the human body?

Các cơ quan nào nằm trong vùng bụng của cơ thể con người?

02

Dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem vùng bụng, vùng.

Used other than figuratively or idiomatically see abdominal region.

Ví dụ

The abdominal region is crucial for digestion and overall health.

Vùng bụng rất quan trọng cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.

Many people do not exercise their abdominal region regularly.

Nhiều người không tập thể dục cho vùng bụng thường xuyên.

Is the abdominal region affected by poor dietary choices?

Vùng bụng có bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống kém không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominal region cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominal region

Không có idiom phù hợp