Bản dịch của từ Abdominal region trong tiếng Việt

Abdominal region

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominal region (Noun)

æbdˈɑmənəl ɹˈidʒən
æbdˈɑmənəl ɹˈidʒən
01

(giải phẫu) một trong chín vùng mà bụng được chia thành.

Anatomy one of the nine areas that the abdomen is divided into.

Ví dụ

The abdominal region contains vital organs like the stomach and intestines.

Vùng bụng chứa các cơ quan quan trọng như dạ dày và ruột.

The abdominal region does not include the chest or back areas.

Vùng bụng không bao gồm vùng ngực hoặc lưng.

02

Dùng không phải theo nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem vùng bụng, vùng.

Used other than figuratively or idiomatically see abdominal region.

Ví dụ

The abdominal region is crucial for digestion and overall health.

Vùng bụng rất quan trọng cho tiêu hóa và sức khỏe tổng thể.

Many people do not exercise their abdominal region regularly.

Nhiều người không tập thể dục cho vùng bụng thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abdominal region/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.