Bản dịch của từ Aberrant-conduction trong tiếng Việt

Aberrant-conduction

Noun [U/C]Adjective

Aberrant-conduction (Noun)

ˌæbɚɨndˈʌkʃən
ˌæbɚɨndˈʌkʃən
01

Sự sai lệch so với tiến trình bình thường hoặc thông thường, hoặc so với tiêu chuẩn

A deviation from the normal or usual course or from a standard

Ví dụ

The aberrant conduction of social norms can lead to community conflict.

Sự dẫn truyền lệch lạc của các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến xung đột cộng đồng.

Aberrant conduction does not always indicate a serious social issue.

Sự dẫn truyền lệch lạc không phải lúc nào cũng cho thấy vấn đề xã hội nghiêm trọng.

What causes aberrant conduction in social behaviors among teenagers today?

Nguyên nhân nào gây ra sự dẫn truyền lệch lạc trong hành vi xã hội ở thanh thiếu niên ngày nay?

Aberrant-conduction (Adjective)

ˌæbɚɨndˈʌkʃən
ˌæbɚɨndˈʌkʃən
01

Khởi hành từ một khóa học tiêu chuẩn hoặc bình thường được chấp nhận

Departing from an accepted standard or normal course

Ví dụ

The aberrant conduction of opinions can disrupt social harmony in communities.

Sự dẫn truyền lệch lạc của ý kiến có thể phá vỡ sự hòa hợp xã hội.

Aberrant conduction does not reflect the views of most citizens in America.

Sự dẫn truyền lệch lạc không phản ánh quan điểm của hầu hết công dân ở Mỹ.

Is the aberrant conduction of ideas common in today's social media platforms?

Liệu sự dẫn truyền lệch lạc của ý tưởng có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aberrant-conduction

Không có idiom phù hợp