Bản dịch của từ Aberrant conduction trong tiếng Việt

Aberrant conduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aberrant conduction (Noun)

ˌæbɚɨndˈʌkʃən
ˌæbɚɨndˈʌkʃən
01

(y học) bệnh tim trong đó kích thích điện di chuyển theo con đường bất thường.

(medicine) a heart condition where the electrical stimulus travels via an abnormal pathway.

Ví dụ

Aberrant conduction can lead to irregular heart rhythms.

Sự dẫn truyền bất thường có thể dẫn đến nhịp tim không đều.

The doctor diagnosed the patient with aberrant conduction.

Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc sự dẫn truyền bất thường.

Aberrant conduction may require specialized treatment.

Sự dẫn truyền bất thường có thể cần điều trị chuyên khoa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aberrant conduction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aberrant conduction

Không có idiom phù hợp