Bản dịch của từ Aberrant-conduction trong tiếng Việt
Aberrant-conduction
Noun [U/C]Adjective
Aberrant-conduction (Noun)
ˌæbɚɨndˈʌkʃən
ˌæbɚɨndˈʌkʃən
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aberrant-conduction
Không có idiom phù hợp