Bản dịch của từ Aberrant conduction trong tiếng Việt
Aberrant conduction

Aberrant conduction (Noun)
Aberrant conduction can lead to irregular heart rhythms.
Sự dẫn truyền bất thường có thể dẫn đến nhịp tim không đều.
The doctor diagnosed the patient with aberrant conduction.
Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc sự dẫn truyền bất thường.
Aberrant conduction may require specialized treatment.
Sự dẫn truyền bất thường có thể cần điều trị chuyên khoa.
Hướng dẫn dẫn truyền bất thường (aberrant conduction) đề cập đến hiện tượng dẫn truyền xung động điện trong hệ thống tim mạch bị sai lệch so với con đường bình thường, có thể gây ra các rối loạn nhịp tim. Tình trạng này thường xảy ra khi có sự thay đổi trong hoạt động điện của nút nhĩ hoặc nút thất. Cụ thể, trong các trường hợp như nhịp tim nhanh hoặc block tim, dẫn truyền bất thường có thể dẫn đến sự giảm hiệu quả bơm máu và gây ra các triệu chứng nghiêm trọng cho bệnh nhân.
Thuật ngữ "aberrant conduction" xuất phát từ tiếng Latin, với "aberrant" có nguồn gốc từ "aberrare", nghĩa là "lầm lạc" hoặc "đi sai hướng". Trong y học, “conductio” (từ "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt") được sử dụng để chỉ việc truyền dẫn tín hiệu trong hệ thống thần kinh hay tim mạch. Kết hợp lại, "aberrant conduction" mô tả quá trình dẫn truyền bất thường, thường liên quan đến rối loạn chức năng hoặc cấu trúc. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ trong lĩnh vực sinh lý học và y học.
"Aberrant conduction" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong nghiên cứu về tim mạch và điện sinh lý học. Trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết chuyên ngành hoặc thảo luận về sức khỏe. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng dẫn truyền âm điện bất thường trong tim, thường liên quan đến các rối loạn nhịp tim.