Bản dịch của từ Abhenry trong tiếng Việt
Abhenry

Abhenry (Noun)
The circuit had an inductance of five abhenries for efficient operation.
Mạch điện có độ cảm ứng năm abhenry để hoạt động hiệu quả.
There are not many devices using abhenries in modern technology today.
Không có nhiều thiết bị sử dụng abhenry trong công nghệ hiện đại hôm nay.
How many abhenries are needed for this social project’s electrical system?
Cần bao nhiêu abhenry cho hệ thống điện của dự án xã hội này?
Abhenry là một đơn vị đo lường trong hệ đo lường điện, được sử dụng để xác định độ lớn của cảm kháng trong một mạch điện. Một abhenry tương đương với 10⁻⁹ henry. Tên gọi này được đặt theo tên của nhà vật lý học người Mỹ Joseph Henry, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ. Trong thực tế, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành và ít gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "abhenry" có nguồn gốc từ tên nhà vật lý người Mỹ William A. Henry, người đầu tiên đề xuất đơn vị này để đo độ từ trường. "Ab-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "tách ra, xa lạ", còn "henry" là để vinh danh tác giả. Đơn vị đo lường này, biểu thị mức độ cảm ứng của một cuộn dây khi dòng điện thay đổi, phản ánh sự kết nối giữa nghiên cứu khoa học và ngữ nghĩa của thuật ngữ.
Từ "abhenry" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, bao gồm cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và điện từ học, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến độ tự cảm. Trong môi trường học thuật, nó xuất hiện chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu, nhưng không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày hay trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.