Bản dịch của từ Inductance trong tiếng Việt
Inductance
Inductance (Noun)
The inductance of the new power lines improved energy efficiency.
Độ tự cảm của đường dây điện mới đã cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng.
The inductance of the circuit impacted the speed of data transmission.
Độ tự cảm của mạch ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu.
The inductance of the generator affected the electricity distribution.
Độ tự cảm của máy phát điện ảnh hưởng đến việc phân phối điện.
Họ từ
Cảm kháng (inductance) là một đại lượng vật lý mô tả khả năng của một cuộn dây trong việc tạo ra điện áp khi có sự thay đổi dòng điện qua nó. Đơn vị đo của cảm kháng là henry (H). Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng trong các mạch điện, đặc biệt là trong các ứng dụng liên quan đến công nghệ điện từ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "inductance" với nghĩa giống nhau trong các ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "inductance" xuất phát từ tiếng Latinh "inductio", mang nghĩa là "đưa vào" hoặc "khiến ai đó vào" (đi vào). Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực điện từ học, để chỉ khả năng của một mạch điện cảm ứng để tạo ra điện áp trong một mạch khác thông qua từ trường. Sự phát triển của khái niệm này liên quan mật thiết đến các nghiên cứu về từ trường và điện từ, dẫn đến ứng dụng trong nhiều công nghệ hiện đại như động cơ điện và máy biến thế.
Từ "inductance" thường được sử dụng trong phần thi IELTS nói và viết, nhất là trong các chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS khá thấp, chủ yếu giới hạn trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc điện từ học. Ngoài ra, "inductance" cũng thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về điện tử hoặc vật lý. Trong các tình huống hàng ngày, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong các thảo luận chuyên môn về điện, từ đó cho thấy sự cần thiết của kiến thức chuyên ngành liên quan.