Bản dịch của từ Abides trong tiếng Việt
Abides

Abides (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự tuân theo.
Thirdperson singular simple present indicative of abide.
She abides by the rules of the community center every week.
Cô ấy tuân theo các quy tắc của trung tâm cộng đồng mỗi tuần.
He does not abide by social norms during group discussions.
Anh ấy không tuân theo các chuẩn mực xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.
Does she abide by the guidelines for social volunteering?
Cô ấy có tuân theo các hướng dẫn cho tình nguyện xã hội không?
Dạng động từ của Abides (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abiding |
Họ từ
Từ "abides" là dạng số nhiều của động từ "abide", thường mang nghĩa là tuân thủ, giữ gìn hoặc chịu đựng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả dạng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "abide by" thường được sử dụng để chỉ việc tuân thủ luật lệ hay quy định, trong khi "abide with" có thể mang nghĩa ở lại hoặc cư trú. Từ này thường gặp trong văn cảnh pháp lý và triết học.
Từ "abides" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "abidan", bắt nguồn từ rễ tiếng West Germanic *bidan, có nghĩa là "chờ đợi". Hệ thống từ này đã được phát triển qua thời gian, gắn bó với khái niệm tiếp nhận và duy trì một trạng thái hoặc điều kiện. Trong bối cảnh hiện tại, "abides" mang nghĩa là "tuân thủ" hoặc "chịu đựng", phản ánh ý nghĩa sâu xa về sự ổn định và kiên nhẫn trong các mối quan hệ và nguyên tắc.
Từ "abides" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể ít gặp hơn do ngữ cảnh thường nhấn mạnh vào những hành động cụ thể hoặc tình huống thực tế. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tuân thủ quy định, tiêu chuẩn hay luật lệ, "abides" mang ý nghĩa gắn liền với sự kiên nhẫn và tôn trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

