Bản dịch của từ Abide trong tiếng Việt
Abide
Verb

Abide(Verb)
ˈeɪbaɪd
ˈeɪˈbaɪd
02
Chấp nhận hoặc hành động theo một quy tắc, quyết định hoặc khuyến nghị nào đó
To accept or act in accordance with a rule decision or recommendation
Ví dụ
Abide

Chấp nhận hoặc hành động theo một quy tắc, quyết định hoặc khuyến nghị nào đó
To accept or act in accordance with a rule decision or recommendation