Bản dịch của từ Ability to pay trong tiếng Việt
Ability to pay
Noun [U/C]

Ability to pay(Noun)
əbˈɪlətˌi tˈu pˈeɪ
əbˈɪlətˌi tˈu pˈeɪ
01
Khả năng hoặc khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
The capacity or capability to meet financial obligations.
Ví dụ
Ví dụ
03
Đánh giá về tài nguyên tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức để đáp ứng các khoản nợ của họ.
The assessment of an individual's or entity's financial resources to satisfy their debts.
Ví dụ
