Bản dịch của từ Ability to pay trong tiếng Việt

Ability to pay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ability to pay(Noun)

əbˈɪlətˌi tˈu pˈeɪ
əbˈɪlətˌi tˈu pˈeɪ
01

Khả năng hoặc khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.

The capacity or capability to meet financial obligations.

Ví dụ
02

Một điều kiện tài chính cho thấy liệu ai đó có thể đủ khả năng thực hiện các khoản thanh toán theo thỏa thuận hay không.

A financial condition indicating if someone can afford to make payments as agreed.

Ví dụ
03

Đánh giá về tài nguyên tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức để đáp ứng các khoản nợ của họ.

The assessment of an individual's or entity's financial resources to satisfy their debts.

Ví dụ