Bản dịch của từ Abmigrate trong tiếng Việt
Abmigrate
Verb
Abmigrate (Verb)
Ví dụ
Many birds abmigrate to Canada for the summer breeding season.
Nhiều loài chim di cư đến Canada vào mùa sinh sản hè.
Birds do not abmigrate if their habitat is suitable year-round.
Chim không di cư nếu môi trường sống của chúng thích hợp quanh năm.
Do all birds abmigrate to find better breeding grounds each year?
Có phải tất cả các loài chim đều di cư để tìm nơi sinh sản tốt hơn mỗi năm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abmigrate
Không có idiom phù hợp