Bản dịch của từ Abmigrate trong tiếng Việt
Abmigrate

Abmigrate (Verb)
Many birds abmigrate to Canada for the summer breeding season.
Nhiều loài chim di cư đến Canada vào mùa sinh sản hè.
Birds do not abmigrate if their habitat is suitable year-round.
Chim không di cư nếu môi trường sống của chúng thích hợp quanh năm.
Do all birds abmigrate to find better breeding grounds each year?
Có phải tất cả các loài chim đều di cư để tìm nơi sinh sản tốt hơn mỗi năm không?
Từ "abmigrate" không phải là một từ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu xét theo cấu trúc từ vựng, "ab-" thường là tiền tố chỉ sự tách rời hoặc thoát ra khỏi một cái gì đó, và "migrate" có nghĩa là di cư. Nói chung, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, việc sử dụng từ này có thể ám chỉ đến hành động di cư ra khỏi một nơi nào đó, nhưng không có định nghĩa chính thức hay sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "abmigrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "migratus" là quá khứ phân từ của động từ "migrari", có nghĩa là "di chuyển". Lịch sử từ này cho thấy sự di chuyển ra khỏi nơi cư trú ban đầu, thường được dùng trong bối cảnh hành lang di cư. Trong ngữ cảnh hiện tại, "abmigrate" vẫn mang ý nghĩa di chuyển đến một địa điểm khác, nhưng nhấn mạnh vào quá trình rời bỏ một địa điểm đã xác lập.
Từ "abmigrate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "abmigrate" thường không được nhắc đến mà thay vào đó là "migrate" - thuật ngữ chính thống hơn. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến di cư, xã hội học và nghiên cứu văn hóa, nhưng không thường xuyên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hay viết học thuật.