Bản dịch của từ Abo trong tiếng Việt

Abo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abo (Noun)

ˈɑbu
ˈɑboʊ
01

(úc, xúc phạm, nói xấu dân tộc, tiếng lóng) thổ dân; thổ dân.

(australia, offensive, ethnic slur, slang) an aborigine; aboriginal.

Ví dụ

She is proud of her abo heritage.

Cô ấy tự hào về dòng dõi abo của mình.

It's not appropriate to use the term 'abo'.

Không phù hợp khi sử dụng thuật ngữ 'abo'.

Do you know any abo communities in Australia?

Bạn có biết các cộng đồng abo nào ở Úc không?

Abo people have a rich cultural heritage.

Người Abo có di sản văn hóa phong phú.

It is disrespectful to use the term 'Abo' in Australia.

Việc sử dụng thuật ngữ 'Abo' tại Australia là thiếu tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abo

Không có idiom phù hợp