Bản dịch của từ Abortive trong tiếng Việt

Abortive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abortive (Adjective)

əbˈɔɹtɪv
əbˈɑɹtɪv
01

Gây ra hoặc dẫn đến sẩy thai.

Causing or resulting in abortion.

Ví dụ

The abortive campaign failed to raise awareness about social issues.

Chiến dịch không thành công đã không nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.

The community did not support the abortive measures proposed for reform.

Cộng đồng đã không hỗ trợ các biện pháp không thành công được đề xuất để cải cách.

Are abortive actions common in social movements today?

Các hành động không thành công có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?

02

(nhiễm virus) không tạo ra triệu chứng.

Of a virus infection failing to produce symptoms.

Ví dụ

The abortive infection did not affect the community's health programs significantly.

Sự nhiễm trùng không triệu chứng không ảnh hưởng nhiều đến chương trình y tế.

Many abortive cases were reported in the recent health survey.

Nhiều trường hợp không triệu chứng đã được báo cáo trong cuộc khảo sát sức khỏe gần đây.

Are abortive infections common in urban areas like New York City?

Liệu các trường hợp không triệu chứng có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Không tạo ra kết quả như mong muốn.

Failing to produce the intended result.

Ví dụ

The abortive meeting did not resolve any of our social issues.

Cuộc họp thất bại không giải quyết được vấn đề xã hội nào.

The community's abortive efforts to unite were disappointing for everyone involved.

Nỗ lực thất bại của cộng đồng để đoàn kết khiến mọi người thất vọng.

Were the abortive campaigns effective in raising social awareness?

Liệu các chiến dịch thất bại có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abortive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Since the arrival of TV shows from more developed nations, which triggers a new and civilized way of thinking, such practices have been gradually [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Abortive

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.