Bản dịch của từ Abortive trong tiếng Việt
Abortive

Abortive (Adjective)
The abortive campaign failed to raise awareness about social issues.
Chiến dịch không thành công đã không nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội.
The community did not support the abortive measures proposed for reform.
Cộng đồng đã không hỗ trợ các biện pháp không thành công được đề xuất để cải cách.
Are abortive actions common in social movements today?
Các hành động không thành công có phổ biến trong các phong trào xã hội hôm nay không?
The abortive infection did not affect the community's health programs significantly.
Sự nhiễm trùng không triệu chứng không ảnh hưởng nhiều đến chương trình y tế.
Many abortive cases were reported in the recent health survey.
Nhiều trường hợp không triệu chứng đã được báo cáo trong cuộc khảo sát sức khỏe gần đây.
Are abortive infections common in urban areas like New York City?
Liệu các trường hợp không triệu chứng có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
The abortive meeting did not resolve any of our social issues.
Cuộc họp thất bại không giải quyết được vấn đề xã hội nào.
The community's abortive efforts to unite were disappointing for everyone involved.
Nỗ lực thất bại của cộng đồng để đoàn kết khiến mọi người thất vọng.
Were the abortive campaigns effective in raising social awareness?
Liệu các chiến dịch thất bại có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Từ "abortive" có nghĩa chung là không thành công, không đạt được kết quả dự kiến, thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực, kế hoạch hoặc hành động không hoàn thành hoặc thất bại trong việc đạt được mục tiêu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, từ "abortive" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như y học (chấm dứt thai kỳ) hoặc trong thuật ngữ chính trị (các cuộc nổi dậy không thành công).
Từ "abortive" bắt nguồn từ tiếng Latin "abortivus", có nghĩa là "đẻ non" hoặc "không thành công", từ động từ "aboriri", nghĩa là "không sinh ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ những trường hợp mang thai không thành công. Ngày nay, "abortive" được sử dụng để chỉ những nỗ lực hoặc hành động không đạt được kết quả mong muốn, phản ánh sự liên quan đến khái niệm thất bại hoặc không hoàn tất.
Từ "abortive" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh yêu cầu độ chính xác và sáng tạo có thể không gặp nhiều cơ hội cho từ này. Trong Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y tế khi nói về những nỗ lực thất bại, chẳng hạn như dự án nghiên cứu không đạt yêu cầu hoặc quá trình sinh sản không thành công. Từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các kế hoạch hay chiến lược không thành công trong các lĩnh vực như kinh doanh hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
