Bản dịch của từ Abradant trong tiếng Việt

Abradant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abradant (Adjective)

əbɹˈeidn̩t
əbɹˈeidn̩t
01

Có tính chất hoặc tác dụng mài mòn; mài mòn.

Having the property or effect of abrading something; abrasive.

Ví dụ

The abradant comments led to tension among the social groups.

Những lời nhận xét thô tục đã dẫn đến căng thẳng giữa các nhóm xã hội.

Her abradant behavior caused friction within the social circle.

Hành vi thô lỗ của cô ấy đã gây ra xích mích trong vòng xã hội.

The abradant remarks made during the meeting sparked conflict among attendees.

Những nhận xét thô tục được đưa ra trong cuộc họp đã làm dấy lên xung đột giữa những người tham dự.

Abradant (Noun)

əbɹˈeidn̩t
əbɹˈeidn̩t
01

Một chất hoặc tác nhân mài mòn.

An abradant substance or agent.

Ví dụ

Sandpaper is a common abradant used in woodworking.

Giấy nhám là một chất mài mòn phổ biến được sử dụng trong chế biến gỗ.

The abradant helps in smoothing the rough edges of the metal.

Chất mài mòn giúp làm phẳng các cạnh thô của kim loại.

The jeweler used a gentle abradant to polish the gemstone.

Thợ kim hoàn đã sử dụng chất mài mòn nhẹ để đánh bóng đá quý.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abradant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abradant

Không có idiom phù hợp