Bản dịch của từ Abradant trong tiếng Việt
Abradant

Abradant (Adjective)
The abradant comments led to tension among the social groups.
Những lời nhận xét thô tục đã dẫn đến căng thẳng giữa các nhóm xã hội.
Her abradant behavior caused friction within the social circle.
Hành vi thô lỗ của cô ấy đã gây ra xích mích trong vòng xã hội.
The abradant remarks made during the meeting sparked conflict among attendees.
Những nhận xét thô tục được đưa ra trong cuộc họp đã làm dấy lên xung đột giữa những người tham dự.
Abradant (Noun)
Sandpaper is a common abradant used in woodworking.
Giấy nhám là một chất mài mòn phổ biến được sử dụng trong chế biến gỗ.
The abradant helps in smoothing the rough edges of the metal.
Chất mài mòn giúp làm phẳng các cạnh thô của kim loại.
The jeweler used a gentle abradant to polish the gemstone.
Thợ kim hoàn đã sử dụng chất mài mòn nhẹ để đánh bóng đá quý.
Họ từ
Từ "abradant" chỉ chất liệu hoặc vật liệu có khả năng mài mòn, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất để gia công bề mặt. Chất liệu này có thể là một phần của quy trình cắt, mài hoặc đánh bóng. Trong tiếng Anh, "abradant" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một phiên bản từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.
Từ "abradant" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "abradere", có nghĩa là "cạo", "bào". Từ này được hình thành từ tiền tố "ab-" (ra ngoài) và gốc "radere" (cạo, xóa). Trong tiếng Anh, "abradant" chỉ về các vật liệu hay hóa chất có khả năng làm mòn, cạo bề mặt. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến cơ chế tác động vật lý của việc tạo ra ma sát, phù hợp với nguồn gốc khái niệm về sự cạo xóa.
Từ "abradant" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "abradant" thường được sử dụng để mô tả chất liệu hoặc bề mặt có khả năng mài mòn, như trong sản xuất thiết bị hoặc nghiên cứu vật liệu, thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp