Bản dịch của từ Abreast of trong tiếng Việt
Abreast of

Abreast of (Preposition)
They stood abreast of each other during the community meeting last week.
Họ đứng cạnh nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The neighbors were not abreast of the new park regulations.
Các hàng xóm không biết về quy định mới của công viên.
Are we all abreast of the latest social media trends?
Chúng ta có nắm rõ các xu hướng mạng xã hội mới nhất không?
Cụm từ "abreast of" có nghĩa là cập nhật thông tin, theo kịp các sự kiện hoặc ý tưởng mới nhất. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa. Cách sử dụng phổ biến là trong các ngữ cảnh liên quan đến thông tin hoặc kiến thức. Ví dụ, một cá nhân có thể được yêu cầu "stay abreast of developments" để đảm bảo rằng họ luôn nắm bắt những thay đổi quan trọng trong lĩnh vực của mình.
Cụm từ "abreast of" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "a" (đến từ) và "brēth" (bên cạnh). Ban đầu, nó mang nghĩa là đứng cạnh nhau hoặc đồng hành. Theo thời gian, nghĩa của cụm từ đã chuyển sang chỉ việc nắm bắt, cập nhật thông tin hoặc tình hình mới nhất. Hiện nay, "abreast of" thường được sử dụng để chỉ sự tỉnh táo và thông thạo với những diễn biến mới trong các lĩnh vực như chính trị, khoa học và công nghệ.
Từ "abreast of" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh cập nhật thông tin hoặc tình huống hiện tại. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo cáo, nghiên cứu và các bài viết chuyên môn, liên quan đến việc giữ mình thông tin về các xu hướng, phát triển hoặc thay đổi trong một lĩnh vực cụ thể, chẳng hạn như công nghệ hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
