Bản dịch của từ Abreast of trong tiếng Việt

Abreast of

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abreast of (Preposition)

əbɹˈɛst ˈʌv
əbɹˈɛst ˈʌv
01

Bên cạnh hoặc bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó, với tất cả mọi người nhìn về cùng một hướng.

Beside or next to someone or something with everyone looking in the same direction.

Ví dụ

They stood abreast of each other during the community meeting last week.

Họ đứng cạnh nhau trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The neighbors were not abreast of the new park regulations.

Các hàng xóm không biết về quy định mới của công viên.

Are we all abreast of the latest social media trends?

Chúng ta có nắm rõ các xu hướng mạng xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abreast of/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Although it is true that concentrating on news from all over the world is beneficial to some extent, I would argue that keeping of national news is a wiser choice [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Abreast of

Không có idiom phù hợp