Bản dịch của từ Abscisic acid trong tiếng Việt

Abscisic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abscisic acid (Noun)

æbsˈɪsɨk ˈæsəd
æbsˈɪsɨk ˈæsəd
01

Một loại hormone thực vật có tác dụng thúc đẩy sự tách lá, gây ra sự ngủ đông của hạt và chồi và ức chế sự nảy mầm.

A plant hormone which promotes leaf detachment induces seed and bud dormancy and inhibits germination.

Ví dụ

Abscisic acid helps plants survive during harsh social conditions like drought.

Axit abscisic giúp cây sống sót trong điều kiện xã hội khắc nghiệt như hạn hán.

Abscisic acid does not promote growth in social environments with limited resources.

Axit abscisic không thúc đẩy sự phát triển trong môi trường xã hội có tài nguyên hạn chế.

Does abscisic acid affect plant behavior in crowded social settings?

Axit abscisic có ảnh hưởng đến hành vi của cây trong môi trường xã hội đông đúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abscisic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abscisic acid

Không có idiom phù hợp