Bản dịch của từ Absinthe trong tiếng Việt
Absinthe
Absinthe (Noun)
Many bars serve absinthe during social gatherings in Paris.
Nhiều quán bar phục vụ absinthe trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Paris.
Not everyone enjoys absinthe because of its strong flavor.
Không phải ai cũng thích absinthe vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Is absinthe popular among young people in social settings?
Absinthe có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu không?
Dạng danh từ của Absinthe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absinthe | Absinthes |
Họ từ
Absinthe là một loại rượu mạnh có nồng độ cồn cao, được chiết xuất từ cây ngải cứu, thường có màu xanh lục đặc trưng. Ban đầu có nguồn gốc từ Thụy Sĩ vào cuối thế kỷ 18 và phổ biến ở Pháp, absinthe chứa các hợp chất như thujone, được cho là có tác dụng kích thích tâm thần. Trong tiếng Anh, từ "absinthe" được sử dụng nhất quán ở cả Anh và Mỹ với cách phát âm khác nhau: /ˈæb.sən'thiː/ trong tiếng Anh Anh và /ˈæb.sənθ/ trong tiếng Anh Mỹ. Absinthe đã từng bị cấm ở nhiều nơi do những lo ngại về tác động thần kinh của nó, nhưng hiện nay đã được hợp pháp hóa và trở lại trên thị trường.
Từ "absinthe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absinthium", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "ἀψίνθιον" (apsínthion), đề cập đến cây ngải cứu. Absinthe, một loại rượu mạnh có chứa chiết xuất từ cây ngải cứu, đã trở thành phổ biến ở châu Âu vào thế kỷ 19. Lịch sử của nó gắn liền với các vấn đề xã hội và tâm lý, dẫn đến sự cấm đoán trong nhiều quốc gia. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ loại đồ uống mà còn biểu trưng cho sự lôi cuốn và khổ đau trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "absinthe" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử đồ uống. Trong ngữ cảnh chung, "absinthe" thường được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về văn hóa uống rượu, nghệ thuật thế kỷ 19, và sự mới mẻ của rượu mạnh. Từ này có thể gợi nhớ đến những cuộc tranh luận về tác hại và lợi ích sức khỏe của rượu, chủ yếu trong bối cảnh các cuộc hội thảo và nghiên cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp