Bản dịch của từ Absinthe trong tiếng Việt
Absinthe
Noun [U/C]
Absinthe (Noun)
ˈæbsɪnɵ
ˈæbsɪnɵ
Ví dụ
Many bars serve absinthe during social gatherings in Paris.
Nhiều quán bar phục vụ absinthe trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Paris.
Not everyone enjoys absinthe because of its strong flavor.
Không phải ai cũng thích absinthe vì hương vị mạnh mẽ của nó.
Is absinthe popular among young people in social settings?
Absinthe có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu không?
Dạng danh từ của Absinthe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absinthe | Absinthes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Absinthe
Không có idiom phù hợp