Bản dịch của từ Absinthe trong tiếng Việt

Absinthe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absinthe (Noun)

ˈæbsɪnɵ
ˈæbsɪnɵ
01

Một loại rượu mạnh có hương vị hồi xanh, được làm từ cây ngải cây bụi.

A potent green aniseedflavoured alcoholic spirit made with the shrub wormwood.

Ví dụ

Many bars serve absinthe during social gatherings in Paris.

Nhiều quán bar phục vụ absinthe trong các buổi gặp gỡ xã hội ở Paris.

Not everyone enjoys absinthe because of its strong flavor.

Không phải ai cũng thích absinthe vì hương vị mạnh mẽ của nó.

Is absinthe popular among young people in social settings?

Absinthe có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi giao lưu không?

Dạng danh từ của Absinthe (Noun)

SingularPlural

Absinthe

Absinthes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absinthe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absinthe

Không có idiom phù hợp