Bản dịch của từ Absorbed trong tiếng Việt
Absorbed

Absorbed (Adjective)
The community was absorbed in planning the annual festival this year.
Cộng đồng đã bị cuốn vào việc lên kế hoạch cho lễ hội hàng năm năm nay.
They were not absorbed in the discussions about social issues.
Họ không bị cuốn vào các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Were the participants absorbed in the workshop on community building?
Các tham gia có bị cuốn vào buổi hội thảo về xây dựng cộng đồng không?
Many people are absorbed in their phones during social events.
Nhiều người bị cuốn hút vào điện thoại trong các sự kiện xã hội.
They are not absorbed in conversations when they use social media.
Họ không bị cuốn hút vào cuộc trò chuyện khi sử dụng mạng xã hội.
Are students absorbed in group discussions during IELTS preparation classes?
Có phải sinh viên bị cuốn hút vào các cuộc thảo luận nhóm trong lớp ôn thi IELTS không?
Dạng tính từ của Absorbed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absorbed Bị hấp thụ | More absorbed Bị hấp thụ nhiều hơn | Most absorbed Bị hấp thụ nhiều nhất |
Kết hợp từ của Absorbed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully absorbed Hoàn toàn hấp thụ | She was fully absorbed in the social media trends. Cô ấy đã hoàn toàn hấp thụ vào các xu hướng truyền thông xã hội. |
Increasingly absorbed Ngày càng hấp thụ | She is increasingly absorbed in social media trends. Cô ấy ngày càng hấp thụ vào xu hướng truyền thông xã hội. |
Completely absorbed Hoàn toàn hấp thụ | She was completely absorbed in the social media trends. Cô ấy hoàn toàn hấp thụ vào các xu hướng truyền thông xã hội. |
Very absorbed Rất hấp thu | She was very absorbed in the social issues affecting her community. Cô ấy rất tập trung vào các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng của mình. |
Totally absorbed Hoàn toàn hấp thụ | She was totally absorbed in the social media trends. Cô ấy hoàn toàn chìm đắm trong các xu hướng truyền thông xã hội. |
Absorbed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hấp thụ.
Simple past and past participle of absorb.
Many people absorbed the information during the social media workshop.
Nhiều người đã tiếp thu thông tin trong buổi hội thảo truyền thông xã hội.
They did not absorb the lessons from the community engagement project.
Họ đã không tiếp thu bài học từ dự án tham gia cộng đồng.
Did you absorb the key points from the social studies class?
Bạn có tiếp thu những điểm chính từ lớp học nghiên cứu xã hội không?
Dạng động từ của Absorbed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Absorb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Absorbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Absorbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Absorbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Absorbing |
Họ từ
Từ "absorbed" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái của một người hoặc vật đang bị thu hút hoàn toàn vào một hoạt động, suy nghĩ hoặc cảm xúc nào đó. Từ này xuất phát từ động từ "absorb", có nghĩa là tiếp nhận hoặc hấp thụ thông tin, cảm xúc. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ ràng ở từ này, nhưng cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng có thể có khác biệt nhẹ. Trong cả hai biến thể, "absorbed" thường được sử dụng để chỉ mức độ chú ý sâu sắc.
Từ "absorbed" bắt nguồn từ tiếng Latin "absorbere", kết hợp giữa tiền tố "ab-" nghĩa là "ra khỏi" và động từ "sorbēre" có nghĩa là "hút". Nghĩa gốc của từ liên quan đến việc hút một chất lỏng vào bên trong hoặc chiếm lĩnh hoàn toàn. Qua thời gian, từ này được mở rộng để diễn tả trạng thái tâm trí bị chiếm lĩnh hoặc thẩm thấu vào một hoạt động nào đó. Hiện nay, "absorbed" thường chỉ trạng thái tâm trí hoàn toàn tập trung vào một vật thể hoặc hoạt động nào đó.
Từ "absorbed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi từ này thường liên quan đến việc thảo luận về các chủ đề như tâm lý học và giáo dục. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng "absorbed" để mô tả trạng thái chú ý hoặc tập trung vào một hoạt động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học miêu tả quá trình hấp thụ thông tin hoặc cảm xúc của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



