Bản dịch của từ Absorbedness trong tiếng Việt
Absorbedness

Absorbedness (Noun)
Her absorbedness in social media affects her real-life relationships.
Sự chú tâm của cô ấy vào mạng xã hội ảnh hưởng đến các mối quan hệ thực tế.
His absorbedness in discussions makes him ignore other people's opinions.
Sự chú tâm của anh ấy vào các cuộc thảo luận khiến anh ấy bỏ qua ý kiến của người khác.
Is your absorbedness in social issues helping you connect with others?
Sự chú tâm của bạn vào các vấn đề xã hội có giúp bạn kết nối với người khác không?
Từ "absorbedness" chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc bị thu hút hoàn toàn vào một hoạt động, suy nghĩ hay cảm xúc nào đó. Nó mô tả sự chú tâm sâu sắc mà một cá nhân có thể trải nghiệm trong một tình huống nhất định, dẫn đến việc giảm thiểu sự phân tâm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả về hình thức nói lẫn viết, nhưng bối cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số trường hợp xã hội hoặc văn hóa.
Từ "absorbedness" được hình thành từ danh từ "absorb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absorbere", trong đó "ab-" có nghĩa là 'ra khỏi' và "sorbere" mang nghĩa 'hút vào'. Từ này phản ánh quá trình thu hút và hấp thụ một cái gì đó vào trong, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần. Sự chuyển giao nghĩa từ việc hấp thu vật lý sang trạng thái tập trung sâu sắc cho thấy cách thức mà con người tương tác với kiến thức và trải nghiệm, dẫn đến cảm giác đắm chìm trong hoạt động hay ý tưởng.
Từ "absorbedness" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh học thuật hay hàng ngày là rất thấp, chủ yếu liên quan đến trạng thái tập trung hoặc say mê vào một hoạt động nào đó. Trong văn viết, nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc của một người khi hoàn toàn chìm đắm trong một công việc hoặc sở thích, nhưng không phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh thông thường.