Bản dịch của từ Absorption hygrometer trong tiếng Việt
Absorption hygrometer
Absorption hygrometer (Noun)
(khí tượng học) dụng cụ sử dụng vật liệu hữu cơ để đo độ ẩm của khí quyển.
(meteorology) an instrument utilizing organic material to measure the atmospheric moisture level.
The absorption hygrometer helps measure humidity in urban areas like Chicago.
Máy đo độ ẩm giúp đo độ ẩm ở các khu đô thị như Chicago.
An absorption hygrometer is not commonly used in social research studies.
Máy đo độ ẩm không thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội.
Is the absorption hygrometer effective in measuring moisture during events?
Máy đo độ ẩm có hiệu quả trong việc đo độ ẩm trong các sự kiện không?
Máy đo độ ẩm hấp thụ (absorption hygrometer) là thiết bị được sử dụng để xác định độ ẩm trong không khí thông qua khả năng hấp thụ nước của một vật liệu. Thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý rằng những chất hút ẩm sẽ thay đổi trọng lượng hoặc kích thước khi tiếp xúc với độ ẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hay phát âm.
Thuật ngữ "absorption hygrometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "absorption" xuất phát từ "absorbere" có nghĩa là "hút vào" và "hygrometer" từ "hygros" nghĩa là "ẩm ướt" và "metron" nghĩa là "đo". Thiết bị này được phát triển nhằm đo độ ẩm của không khí thông qua quá trình hấp thụ hơi nước. Sự kết hợp giữa hai thành phần ngữ nghĩa này phản ánh rõ ràng chức năng đo lường độ ẩm một cách chính xác, dựa vào khả năng hấp thụ của vật liệu.
Thiết bị "absorption hygrometer" (hygrometer hấp thụ) là một công cụ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật tương đối thấp, nhưng lại xuất hiện trong các tình huống mô tả phương pháp đo độ ẩm. Trong các nghiên cứu khí tượng và môi trường, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cảm biến có khả năng đo độ ẩm bằng cách hấp thụ hơi nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong việc giám sát điều kiện môi trường.