Bản dịch của từ Absorption hygrometer trong tiếng Việt

Absorption hygrometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorption hygrometer (Noun)

əbsˌɔɹkəpɚˈeɪʃənt
əbsˌɔɹkəpɚˈeɪʃənt
01

(khí tượng học) dụng cụ sử dụng vật liệu hữu cơ để đo độ ẩm của khí quyển.

(meteorology) an instrument utilizing organic material to measure the atmospheric moisture level.

Ví dụ

The absorption hygrometer helps measure humidity in urban areas like Chicago.

Máy đo độ ẩm giúp đo độ ẩm ở các khu đô thị như Chicago.

An absorption hygrometer is not commonly used in social research studies.

Máy đo độ ẩm không thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội.

Is the absorption hygrometer effective in measuring moisture during events?

Máy đo độ ẩm có hiệu quả trong việc đo độ ẩm trong các sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absorption hygrometer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absorption hygrometer

Không có idiom phù hợp