Bản dịch của từ Absorptive trong tiếng Việt
Absorptive
Absorptive (Adjective)
The absorptive nature of social media affects public opinion significantly.
Tính hấp thụ của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.
Social groups are not always absorptive of new ideas or changes.
Các nhóm xã hội không phải lúc nào cũng hấp thụ ý tưởng hoặc thay đổi mới.
Are absorptive communities more effective in fostering social change?
Các cộng đồng hấp thụ có hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy thay đổi xã hội không?
Dạng tính từ của Absorptive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Absorptive Hấp thụ | More absorptive Hấp thụ nhiều hơn | Most absorptive Hấp thụ tốt nhất |
Absorptive (Noun)
Bất kỳ chất nào hấp thụ.
Any substance that absorbs.
The absorptive qualities of sponge help in cleaning social events effectively.
Tính hấp thụ của bọt biển giúp làm sạch các sự kiện xã hội hiệu quả.
The absorptive nature of cotton does not work well in wet conditions.
Tính hấp thụ của bông không hoạt động tốt trong điều kiện ẩm ướt.
Are absorptive materials always necessary for social gatherings and events?
Có phải vật liệu hấp thụ luôn cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Absorptive cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "absorptive" mô tả khả năng hấp thụ hoặc tiếp nhận chất lỏng, khí hoặc năng lượng. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, hóa học và sinh học để chỉ các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng thu hút và giữ lại các chất khác. "Absorptive" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm tại một số vùng.
Từ "absorptive" có nguồn gốc từ động từ "absorbere" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hấp thụ". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "sorbere" có nghĩa là "hút". Trong lịch sử, "absorptive" đã được sử dụng để mô tả khả năng của một vật liệu hoặc cơ thể trong việc hấp thụ các chất, năng lượng hay thông tin. Ngày nay, từ này thường được áp dụng trong một số lĩnh vực như sinh học, vật lý và hóa học để chỉ sự khả năng hấp thụ.
Từ "absorptive" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong bài viết học thuật, từ này thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật, chẳng hạn như sinh học hoặc vật lý, khi mô tả khả năng hấp thụ của vật liệu hoặc tế bào. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong chuyên ngành kinh tế để chỉ khả năng thu hút hoặc hấp thụ thị trường. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả các vật liệu như bông, mút, hay trong các sản phẩm như bình nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp