Bản dịch của từ Absorptive trong tiếng Việt

Absorptive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absorptive(Adjective)

əbzˈɔɹpɨts
əbzˈɔɹpɨts
01

Có quyền lực, năng lực hoặc có xu hướng hấp thụ hoặc hấp thụ; hấp thụ.

Having power capacity or tendency to absorb or imbibe absorbent.

Ví dụ

Dạng tính từ của Absorptive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Absorptive

Hấp thụ

More absorptive

Hấp thụ nhiều hơn

Most absorptive

Hấp thụ tốt nhất

Absorptive(Noun)

əbzˈɔɹpɨts
əbzˈɔɹpɨts
01

Bất kỳ chất nào hấp thụ.

Any substance that absorbs.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ