Bản dịch của từ Imbibe trong tiếng Việt
Imbibe

Imbibe (Verb)
Để uống (thường xuyên sử dụng đồ uống có cồn).
To drink used frequently of alcoholic beverages.
People often imbibe during social gatherings to relax and socialize.
Mọi người thường uống trong các buổi tụ tập xã hội để thư giãn và giao lưu.
At parties, friends imbibe cocktails and share stories about their day.
Tại các buổi tiệc, bạn bè uống cocktail và chia sẻ câu chuyện về ngày của họ.
It's common for colleagues to imbibe after work at the local pub.
Thường xuyên nhân viên uống sau giờ làm việc tại quán rượu địa phương.
At the party, guests imbibe cocktails and enjoy the music.
Tại bữa tiệc, khách mời uống cocktail và thưởng thức âm nhạc.
People often imbibe coffee during social gatherings in the morning.
Mọi người thường uống cà phê trong các buổi tụ tập xã hội vào buổi sáng.
She likes to imbibe tea while chatting with friends at cafes.
Cô ấy thích uống trà khi trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.
(nghĩa bóng) tiếp thu; hấp thụ.
Figuratively to take in absorb.
Children imbibe cultural values from their parents.
Trẻ em hấp thụ giá trị văn hóa từ cha mẹ.
Students imbibe knowledge from educational institutions.
Sinh viên hấp thụ kiến thức từ các cơ sở giáo dục.
People imbibe social norms through interactions with society.
Mọi người hấp thụ quy tắc xã hội thông qua sự tương tác với xã hội.
Dạng động từ của Imbibe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imbibe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imbibed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imbibed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imbibes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imbibing |
Họ từ
Từ "imbibe" có nghĩa là uống nước hoặc một loại chất lỏng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu thụ đồ uống, đặc biệt là rượu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách viết và ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "imbibe" có thể được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường mang tính thông dụng hơn. Ngoài ra, "imbibe" cũng có thể được dùng ẩn dụ để chỉ việc tiếp thu kiến thức hoặc ý tưởng.
Từ "imbibe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imbibere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "bibere" có nghĩa là "uống". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động uống nước hoặc chất lỏng, và theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm cả việc tiếp thu kiến thức hoặc những ý tưởng mới. Hiện nay, "imbibe" không chỉ ám chỉ đến việc tiêu thụ chất lỏng mà còn thể hiện quá trình tiếp nhận thông tin một cách sâu sắc.
Từ "imbibe" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thường ưu tiên từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thói quen tiêu thụ đồ uống hoặc trong văn bản liên quan đến văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "imbibe" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự tiếp thu kiến thức hoặc ý tưởng, biểu thị một sự hấp thụ tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp