Bản dịch của từ Imbibe trong tiếng Việt

Imbibe

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbibe (Verb)

ɪmbˈaɪb
ɪmbˈaɪb
01

Để uống (thường xuyên sử dụng đồ uống có cồn).

To drink used frequently of alcoholic beverages.

Ví dụ

People often imbibe during social gatherings to relax and socialize.

Mọi người thường uống trong các buổi tụ tập xã hội để thư giãn và giao lưu.

At parties, friends imbibe cocktails and share stories about their day.

Tại các buổi tiệc, bạn bè uống cocktail và chia sẻ câu chuyện về ngày của họ.

It's common for colleagues to imbibe after work at the local pub.

Thường xuyên nhân viên uống sau giờ làm việc tại quán rượu địa phương.

02

(lỗi thời, bắc cầu) dốc; gây ra sự hấp thụ chất lỏng.

Obsolete transitive to steep to cause to absorb liquid.

Ví dụ

At the party, guests imbibe cocktails and enjoy the music.

Tại bữa tiệc, khách mời uống cocktail và thưởng thức âm nhạc.

People often imbibe coffee during social gatherings in the morning.

Mọi người thường uống cà phê trong các buổi tụ tập xã hội vào buổi sáng.

She likes to imbibe tea while chatting with friends at cafes.

Cô ấy thích uống trà khi trò chuyện với bạn bè tại quán cà phê.

03

(nghĩa bóng) tiếp thu; hấp thụ.

Figuratively to take in absorb.

Ví dụ

Children imbibe cultural values from their parents.

Trẻ em hấp thụ giá trị văn hóa từ cha mẹ.

Students imbibe knowledge from educational institutions.

Sinh viên hấp thụ kiến thức từ các cơ sở giáo dục.

People imbibe social norms through interactions with society.

Mọi người hấp thụ quy tắc xã hội thông qua sự tương tác với xã hội.

Dạng động từ của Imbibe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Imbibe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Imbibed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Imbibed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Imbibes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Imbibing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imbibe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbibe

Không có idiom phù hợp