Bản dịch của từ Abstainer trong tiếng Việt
Abstainer

Abstainer (Noun)
Đại lý danh từ kiêng; một người kiêng; đặc biệt là người kiêng một thứ gì đó, chẳng hạn như sử dụng rượu hoặc ma túy, hoặc người kiêng vì lý do tôn giáo; người thực hành sự phủ nhận bản thân.
Agent noun of abstain one who abstains especially one who abstains from something such as the use of alcohol or drugs or one who abstains for religious reasons one who practices selfdenial.
The abstainer at the party avoided alcohol and stuck to water.
Người kiêng rượu tại bữa tiệc tránh xa rượu và chỉ uống nước.
As an abstainer, Sarah refrains from consuming any form of drugs.
Là người kiêng, Sarah kiêng bất kỳ loại thuốc nào.
The community praised John for being a dedicated abstainer from smoking.
Cộng đồng khen ngợi John vì là người kiêng hút thuốc quyết tâm.
Dạng danh từ của Abstainer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstainer | Abstainers |
Họ từ
Từ “abstainer” được sử dụng để chỉ người có thói quen kiêng cữ hoặc không tham gia vào một hoạt động cụ thể, thường liên quan đến việc từ chối uống rượu hoặc không sử dụng các chất gây nghiện. Từ này xuất phát từ động từ “abstain”, có nghĩa là "kiêng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, “abstainer” thường chỉ nhóm người không tiêu thụ rượu trong xã hội, trong khi ở Mỹ, nó có thể mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác nhau như thực phẩm và chủ nghĩa tiêu cực.
Từ "abstainer" có nguồn gốc từ động từ Latin "abstainere", được hình thành từ tiền tố "ab-" nghĩa là "không", và "tenere" nghĩa là "nắm giữ". Nguyên nghĩa của từ này là "không nắm giữ" hoặc "giữ chừng mực". Trong lịch sử, "abstainer" thường được dùng để chỉ những người từ chối tham gia vào hành vi nhất định, đặc biệt là rượu bia. Ngày nay, từ này được hiểu là người kiêng cữ, phản ánh ý thức tự chủ và kiểm soát bản thân trong các tình huống xã hội.
Từ "abstainer" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiêng cữ, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh hoặc các nghiên cứu xã hội về việc tiêu thụ rượu bia. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tình huống mô tả người không tham gia vào một hoạt động cụ thể, như trò chơi hoặc sự kiện. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến đạo đức và lựa chọn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp