Bản dịch của từ Abstract art trong tiếng Việt

Abstract art

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstract art (Noun)

ˈæbstɹəktˌɑɹt
ˈæbstɹəktˌɑɹt
01

Nghệ thuật không mô tả các vật thể trong thế giới tự nhiên mà thay vào đó sử dụng màu sắc và hình thức theo cách không mang tính biểu tượng.

Art that does not depict objects in the natural world, but instead uses color and form in a non-representational way.

Ví dụ

Many people appreciate abstract art for its unique emotional expression.

Nhiều người đánh giá cao nghệ thuật trừu tượng vì biểu cảm cảm xúc độc đáo.

Not everyone understands abstract art and its deeper meanings.

Không phải ai cũng hiểu nghệ thuật trừu tượng và ý nghĩa sâu xa của nó.

Is abstract art more popular than traditional art in social discussions?

Nghệ thuật trừu tượng có phổ biến hơn nghệ thuật truyền thống trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstract art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstract art

Không có idiom phù hợp