Bản dịch của từ Abstracted trong tiếng Việt
Abstracted
Abstracted (Adjective)
Many theories about society are abstracted from real-life situations.
Nhiều lý thuyết về xã hội được tách biệt khỏi tình huống thực tế.
These concepts are not abstracted; they are grounded in reality.
Những khái niệm này không bị tách biệt; chúng gắn liền với thực tế.
Are social policies often abstracted from the needs of the community?
Có phải các chính sách xã hội thường bị tách biệt khỏi nhu cầu cộng đồng?
She felt abstracted from her friends during the social event last week.
Cô ấy cảm thấy tách biệt với bạn bè trong sự kiện xã hội tuần trước.
He was not abstracted; he engaged actively in the discussion.
Anh ấy không tách biệt; anh đã tham gia tích cực vào cuộc thảo luận.
Why do some people seem abstracted in social gatherings?
Tại sao một số người dường như tách biệt trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Many social theories are abstracted from complex human behaviors and interactions.
Nhiều lý thuyết xã hội được trừu tượng hóa từ hành vi và tương tác phức tạp.
Social issues are not abstracted; they affect real people's lives daily.
Các vấn đề xã hội không được trừu tượng hóa; chúng ảnh hưởng đến cuộc sống thực tế của mọi người hàng ngày.
Are social policies often abstracted in academic discussions about community welfare?
Các chính sách xã hội có thường được trừu tượng hóa trong các cuộc thảo luận học thuật về phúc lợi cộng đồng không?
Dạng tính từ của Abstracted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abstracted Đã trừu tượng | More abstracted Trừu tượng hơn | Most abstracted Trừu tượng nhất |
Abstracted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trừu tượng.
Simple past and past participle of abstract.
They abstracted key data from the survey conducted in March 2023.
Họ đã trừu tượng hóa dữ liệu chính từ cuộc khảo sát vào tháng 3 năm 2023.
The researchers did not abstracted important findings from the social study.
Các nhà nghiên cứu đã không trừu tượng hóa những phát hiện quan trọng từ nghiên cứu xã hội.
Did they abstracted the results from the community feedback session?
Họ đã trừu tượng hóa kết quả từ buổi phản hồi của cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Abstracted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abstract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abstracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abstracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abstracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abstracting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp