Bản dịch của từ Abstracter trong tiếng Việt

Abstracter

Noun [U/C] Verb

Abstracter (Noun)

01

Một người trừu tượng hóa hoặc rút ra bất cứ điều gì từ bất kỳ nguồn nào.

One who abstracts or draws off anything from any source.

Ví dụ

An abstracter can help simplify complex social issues for better understanding.

Một người trừu tượng có thể giúp đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp.

An abstracter does not always capture the essence of social movements.

Một người trừu tượng không phải lúc nào cũng nắm bắt được bản chất của các phong trào xã hội.

Is an abstracter necessary for analyzing social trends in today's world?

Liệu một người trừu tượng có cần thiết để phân tích các xu hướng xã hội trong thế giới hôm nay không?

Dạng danh từ của Abstracter (Noun)

SingularPlural

Abstracter

Abstracters

Abstracter (Verb)

01

Để tách hoặc tách các thành phần khỏi tổng thể của bất kỳ chất nào.

To draw off or separate ingredients from the whole of any substance.

Ví dụ

The researcher will abstracter the key points from the survey results.

Nhà nghiên cứu sẽ tách rời các điểm chính từ kết quả khảo sát.

They did not abstracter any data from the community feedback.

Họ đã không tách rời bất kỳ dữ liệu nào từ phản hồi của cộng đồng.

Can you abstracter the main issues from the public discussion?

Bạn có thể tách rời các vấn đề chính từ cuộc thảo luận công cộng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstracter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstracter

Không có idiom phù hợp