Bản dịch của từ Abstracter trong tiếng Việt
Abstracter
Abstracter (Noun)
An abstracter can help simplify complex social issues for better understanding.
Một người trừu tượng có thể giúp đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp.
An abstracter does not always capture the essence of social movements.
Một người trừu tượng không phải lúc nào cũng nắm bắt được bản chất của các phong trào xã hội.
Is an abstracter necessary for analyzing social trends in today's world?
Liệu một người trừu tượng có cần thiết để phân tích các xu hướng xã hội trong thế giới hôm nay không?
Dạng danh từ của Abstracter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abstracter | Abstracters |
Abstracter (Verb)
The researcher will abstracter the key points from the survey results.
Nhà nghiên cứu sẽ tách rời các điểm chính từ kết quả khảo sát.
They did not abstracter any data from the community feedback.
Họ đã không tách rời bất kỳ dữ liệu nào từ phản hồi của cộng đồng.
Can you abstracter the main issues from the public discussion?
Bạn có thể tách rời các vấn đề chính từ cuộc thảo luận công cộng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Abstracter cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "abstracter" chỉ người rút ra hoặc tóm tắt các ý chính từ một tác phẩm, tài liệu hoặc khái niệm phức tạp. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, abstracter thường thực hiện vai trò quan trọng trong việc tổng hợp thông tin để làm rõ nội dung. Dạng khác của từ này là "abstracter" (Anh Mỹ) và "abstractor" (Anh Anh). Mặc dù nghĩa tương tự, "abstractor" thường được dùng phổ biến hơn trong văn viết và thể hiện sự nhấn mạnh vào hành động tóm tắt.
Từ "abstracter" xuất phát từ tiếng Latinh "abstrahere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "tractare" có nghĩa là "kéo". Về căn bản, từ này chỉ hành động tách rời hoặc kéo ra khỏi một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "abstracter" được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc thực thể có khả năng trừu tượng hóa hoặc tách rời ý tưởng khỏi thực tế cụ thể, phản ánh quá trình tư duy phức tạp và triển khai khái niệm trừu tượng.
Từ "abstracter" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít được sử dụng và thường liên quan đến việc tóm tắt hoặc khái quát thông tin từ các nguồn phức tạp. Trong các tình huống khác, từ "abstracter" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như triết học hoặc lý thuyết về quy trình suy diễn, nhưng vẫn không phổ biến.