Bản dịch của từ Academic year trong tiếng Việt
Academic year
Academic year (Noun)
The academic year in the US typically starts in August.
Năm học ở Mỹ thường bắt đầu vào tháng Tám.
She didn't enjoy the academic year due to heavy workload.
Cô ấy không thích năm học vì khối lượng công việc nặng.
Is the academic year in Vietnam divided into semesters?
Liệu năm học ở Việt Nam có được chia thành học kỳ không?
Khóa học (academic year) là khoảng thời gian được các trường học, đại học quy định để tổ chức dạy và học, thường bắt đầu vào một mùa cụ thể và kết thúc vào mùa khác. Tại Mỹ, khóa học thường bắt đầu vào tháng 8 hoặc tháng 9 và kết thúc vào tháng 5 hoặc tháng 6 năm sau; trong khi đó, tại Anh, năm học có thể bắt đầu vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 7. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến lịch học, các ngày lễ cũng như thời điểm tổ chức các kì thi.
Thuật ngữ "academic year" được hình thành từ hai phần: "academic" và "year". "Academic" có nguồn gốc từ từ "academicus" trong tiếng Latinh, bắt nguồn từ "Academia", nơi Aristotle giảng dạy. "Year" đến từ tiếng Proto-Germanic *jēr, chỉ khoảng thời gian một năm. Sự kết hợp này phản ánh thời gian học tập chính thức trong các cơ sở giáo dục, đánh dấu một chu kỳ giáo dục từ tháng 8 hoặc tháng 9 đến tháng 5 hoặc tháng 6 hàng năm.
Cụm từ "academic year" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục. Nó thường xuất hiện trong các bài luận, thuyết trình hoặc bài đọc mô tả cấu trúc của hệ thống giáo dục, thời gian học tập, và các hoạt động học thuật. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch học, cấp học, và kế hoạch giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp