Bản dịch của từ Academic year trong tiếng Việt

Academic year

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic year (Noun)

01

(giáo dục) khoảng thời gian hàng năm mà một học sinh theo học tại trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học.

Education the annual period during which a student attends school college or university.

Ví dụ

The academic year in the US typically starts in August.

Năm học ở Mỹ thường bắt đầu vào tháng Tám.

She didn't enjoy the academic year due to heavy workload.

Cô ấy không thích năm học vì khối lượng công việc nặng.

Is the academic year in Vietnam divided into semesters?

Liệu năm học ở Việt Nam có được chia thành học kỳ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic year cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic year

Không có idiom phù hợp