Bản dịch của từ Accede trong tiếng Việt
Accede

Accede (Verb)
He acceded to the presidency after the previous leader resigned.
Anh ấy đã nhậm chức tổng thống sau khi người lãnh đạo trước đó từ chức.
She will accede to the role of chairperson in the upcoming meeting.
Cô ấy sẽ nhậm chức chủ tịch trong cuộc họp sắp tới.
The new director will accede to his position next month.
Giám đốc mới sẽ nhậm chức vào vị trí của mình vào tháng tới.
She acceded to their request for a meeting.
Cô ấy đồng ý với yêu cầu của họ về một cuộc họp.
The government acceded to the demands of the protesters.
Chính phủ đã chấp nhận yêu cầu của người biểu tình.
He finally acceded to signing the peace treaty.
Anh ấy cuối cùng đã đồng ý ký kết hiệp định hòa bình.
Dạng động từ của Accede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acceding |
Họ từ
Từ "accede" có nghĩa là đồng ý, chấp nhận một yêu cầu hoặc một điều kiện nào đó, thường liên quan đến việc gia nhập hoặc tiếp nhận quyền lực. Trong tiếng Anh, từ này có sự giống nhau giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh, ví dụ như trong các hiệp ước, tranh luận chính trị hoặc trong các cuộc đàm phán.
Từ "accede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accedere", được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và động từ "cedere" có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "nhượng bộ". Ban đầu, nó mang nghĩa "tiến tới" hoặc "đến với". Trong tiếng Anh, "accede" chỉ việc đồng ý hoặc cho phép, thường trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý. Sự chuyển nghĩa này phản ánh quy trình đồng thuận hoặc chấp nhận, đặc biệt là trong bối cảnh quyền lực hoặc thỏa thuận.
Từ "accede" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quyền lực và thỏa thuận. Trong kỹ năng Nói và Viết, "accede" thường xuất hiện trong các bài luận về chính sách hoặc thảo luận về sự đồng thuận. Trong văn cảnh khác, từ này cũng được gặp trong các cuộc thảo luận chính thức, phản ánh sự đồng thuận hoặc chấp thuận một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp