Bản dịch của từ Accede trong tiếng Việt

Accede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accede (Verb)

æksˈid
æksˈid
01

Đảm nhận một chức vụ hoặc một chức vụ.

Assume an office or position.

Ví dụ

He acceded to the presidency after the previous leader resigned.

Anh ấy đã nhậm chức tổng thống sau khi người lãnh đạo trước đó từ chức.

She will accede to the role of chairperson in the upcoming meeting.

Cô ấy sẽ nhậm chức chủ tịch trong cuộc họp sắp tới.

The new director will accede to his position next month.

Giám đốc mới sẽ nhậm chức vào vị trí của mình vào tháng tới.

02

Đồng ý với yêu cầu, yêu cầu hoặc hiệp ước.

Agree to a demand, request, or treaty.

Ví dụ

She acceded to their request for a meeting.

Cô ấy đồng ý với yêu cầu của họ về một cuộc họp.

The government acceded to the demands of the protesters.

Chính phủ đã chấp nhận yêu cầu của người biểu tình.

He finally acceded to signing the peace treaty.

Anh ấy cuối cùng đã đồng ý ký kết hiệp định hòa bình.

Dạng động từ của Accede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accede/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accede

Không có idiom phù hợp