Bản dịch của từ Accelerant trong tiếng Việt
Accelerant
Accelerant (Adjective)
Tăng tốc hoặc gây ra tăng tốc.
The accelerant social media campaigns boosted brand awareness significantly.
Các chiến dịch truyền thông xã hội tăng đáng kể nhận thức thương hiệu.
The accelerant growth of online communities connected people from all over.
Sự tăng trưởng nhanh của cộng đồng trực tuyến kết nối mọi người từ khắp nơi.
Accelerant (Noun)
The arsonist used accelerant to start the fire quickly.
Kẻ phóng hỏa đã sử dụng chất kích thích để bắt đầu đám cháy nhanh chóng.
The investigators found traces of accelerant at the crime scene.
Các nhà điều tra phát hiện dấu vết của chất kích thích tại hiện trường vụ án.