Bản dịch của từ Accelerant trong tiếng Việt
Accelerant

Accelerant (Adjective)
Tăng tốc hoặc gây ra tăng tốc.
The accelerant social media campaigns boosted brand awareness significantly.
Các chiến dịch truyền thông xã hội tăng đáng kể nhận thức thương hiệu.
The accelerant growth of online communities connected people from all over.
Sự tăng trưởng nhanh của cộng đồng trực tuyến kết nối mọi người từ khắp nơi.
Her accelerant leadership skills motivated the team to achieve great results.
Kỹ năng lãnh đạo tăng tốc của cô ấy động viên đội để đạt kết quả tuyệt vời.
Accelerant (Noun)
The arsonist used accelerant to start the fire quickly.
Kẻ phóng hỏa đã sử dụng chất kích thích để bắt đầu đám cháy nhanh chóng.
The investigators found traces of accelerant at the crime scene.
Các nhà điều tra phát hiện dấu vết của chất kích thích tại hiện trường vụ án.
The firefighters identified the accelerant used in the arson attack.
Lính cứu hỏa xác định chất kích thích được sử dụng trong vụ tấn công phóng hỏa.
Dạng danh từ của Accelerant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accelerant | Accelerants |
"Accelerant" là một danh từ chỉ chất liệu hoặc hợp chất có khả năng tăng tốc độ cháy hoặc lan truyền lửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điều tra hỏa hoạn để chỉ các chất như xăng, dầu hoặc hóa chất khác có thể làm gia tăng cường độ và tốc độ của lửa. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "accelerant" có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "accelerant" xuất phát từ tiếng Latinh "accelerare", có nghĩa là "tăng tốc". "Accelerare" được tạo thành từ tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "celerare" (làm nhanh), phản ánh tính chất chính của từ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "accelerant" thường dùng để chỉ một chất hoặc yếu tố làm gia tăng nhanh chóng một quá trình, đặc biệt là trong ngành hóa học và an toàn cháy. Sự kết nối này cho thấy vai trò quan trọng của từ trong việc mô tả các yếu tố gây tác động mạnh mẽ lên tốc độ và cường độ của các hiện tượng.
Từ "accelerant" xuất hiện không phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp y và giám định hỏa hoạn, để chỉ chất liệu làm tăng tốc độ cháy. Trong ngữ cảnh thông thường, "accelerant" được nhắc đến trong các báo cáo điều tra về hỏa hoạn hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn cháy. Tùy theo từng tình huống, từ này có thể phản ánh các mối quan tâm về an ninh và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



