Bản dịch của từ Accelerant trong tiếng Việt

Accelerant

AdjectiveNoun [U/C]

Accelerant (Adjective)

æksˈɛlɚn̩t
æksˈɛləɹn̩t
01

Tăng tốc hoặc gây ra tăng tốc.

Accelerating or causing acceleration.

Ví dụ

The accelerant social media campaigns boosted brand awareness significantly.

Các chiến dịch truyền thông xã hội tăng đáng kể nhận thức thương hiệu.

The accelerant growth of online communities connected people from all over.

Sự tăng trưởng nhanh của cộng đồng trực tuyến kết nối mọi người từ khắp nơi.

Accelerant (Noun)

æksˈɛlɚn̩t
æksˈɛləɹn̩t
01

Một chất dùng để hỗ trợ sự lan truyền của lửa.

A substance used to aid the spread of fire.

Ví dụ

The arsonist used accelerant to start the fire quickly.

Kẻ phóng hỏa đã sử dụng chất kích thích để bắt đầu đám cháy nhanh chóng.

The investigators found traces of accelerant at the crime scene.

Các nhà điều tra phát hiện dấu vết của chất kích thích tại hiện trường vụ án.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accelerant

Không có idiom phù hợp