Bản dịch của từ Accelerant trong tiếng Việt

Accelerant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accelerant(Adjective)

æksˈɛlɚn̩t
æksˈɛləɹn̩t
01

Tăng tốc hoặc gây ra tăng tốc.

Accelerating or causing acceleration.

Ví dụ

Accelerant(Noun)

æksˈɛlɚn̩t
æksˈɛləɹn̩t
01

Một chất dùng để hỗ trợ sự lan truyền của lửa.

A substance used to aid the spread of fire.

Ví dụ

Dạng danh từ của Accelerant (Noun)

SingularPlural

Accelerant

Accelerants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh