Bản dịch của từ Accent light trong tiếng Việt
Accent light

Accent light (Noun)
Một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hoặc khu vực cụ thể.
A light fixture that is used to highlight a particular object or area.
The accent light highlighted the community mural during the festival.
Đèn chiếu sáng đã làm nổi bật bức tranh tường cộng đồng trong lễ hội.
The accent light did not illuminate the park's entrance effectively.
Đèn chiếu sáng không làm sáng lối vào công viên một cách hiệu quả.
Did the accent light improve the visibility of the charity event?
Đèn chiếu sáng có cải thiện khả năng nhìn thấy sự kiện từ thiện không?
Một nguồn ánh sáng nâng cao chất lượng thẩm mỹ của một không gian.
A source of illumination that enhances the aesthetic quality of a space.
The accent light in the café creates a warm atmosphere for customers.
Đèn chiếu sáng trong quán cà phê tạo ra không khí ấm áp cho khách.
The accent light does not improve visibility in the community center.
Đèn chiếu sáng không cải thiện tầm nhìn trong trung tâm cộng đồng.
Does the accent light enhance the mood at social events?
Đèn chiếu sáng có làm tăng không khí tại các sự kiện xã hội không?
The accent light highlighted the artwork at the community center event.
Đèn chiếu sáng nhấn mạnh tác phẩm nghệ thuật tại sự kiện trung tâm cộng đồng.
Accent lights do not distract from the main stage during performances.
Đèn chiếu sáng không làm phân tâm khỏi sân khấu chính trong các buổi biểu diễn.
How does accent light improve the atmosphere at social gatherings?
Đèn chiếu sáng làm cải thiện bầu không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?