Bản dịch của từ Accent light trong tiếng Việt

Accent light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accent light (Noun)

ˈæksˌɛnt lˈaɪt
ˈæksˌɛnt lˈaɪt
01

Một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hoặc khu vực cụ thể.

A light fixture that is used to highlight a particular object or area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nguồn ánh sáng nâng cao chất lượng thẩm mỹ của một không gian.

A source of illumination that enhances the aesthetic quality of a space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chiếu sáng được sử dụng trong thiết kế để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc tương phản.

Lighting used in design to create emphasis or contrast.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accent light cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accent light

Không có idiom phù hợp