Bản dịch của từ Accent light trong tiếng Việt

Accent light

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accent light (Noun)

ˈæksˌɛnt lˈaɪt
ˈæksˌɛnt lˈaɪt
01

Một thiết bị chiếu sáng được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng hoặc khu vực cụ thể.

A light fixture that is used to highlight a particular object or area.

Ví dụ

The accent light highlighted the community mural during the festival.

Đèn chiếu sáng đã làm nổi bật bức tranh tường cộng đồng trong lễ hội.

The accent light did not illuminate the park's entrance effectively.

Đèn chiếu sáng không làm sáng lối vào công viên một cách hiệu quả.

Did the accent light improve the visibility of the charity event?

Đèn chiếu sáng có cải thiện khả năng nhìn thấy sự kiện từ thiện không?

02

Một nguồn ánh sáng nâng cao chất lượng thẩm mỹ của một không gian.

A source of illumination that enhances the aesthetic quality of a space.

Ví dụ

The accent light in the café creates a warm atmosphere for customers.

Đèn chiếu sáng trong quán cà phê tạo ra không khí ấm áp cho khách.

The accent light does not improve visibility in the community center.

Đèn chiếu sáng không cải thiện tầm nhìn trong trung tâm cộng đồng.

Does the accent light enhance the mood at social events?

Đèn chiếu sáng có làm tăng không khí tại các sự kiện xã hội không?

03

Chiếu sáng được sử dụng trong thiết kế để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc tương phản.

Lighting used in design to create emphasis or contrast.

Ví dụ

The accent light highlighted the artwork at the community center event.

Đèn chiếu sáng nhấn mạnh tác phẩm nghệ thuật tại sự kiện trung tâm cộng đồng.

Accent lights do not distract from the main stage during performances.

Đèn chiếu sáng không làm phân tâm khỏi sân khấu chính trong các buổi biểu diễn.

How does accent light improve the atmosphere at social gatherings?

Đèn chiếu sáng làm cải thiện bầu không khí tại các buổi gặp gỡ xã hội như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accent light/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accent light

Không có idiom phù hợp