Bản dịch của từ Accented trong tiếng Việt
Accented

Accented (Adjective)
In social discussions, accented words convey strong emotions and opinions.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, những từ được nhấn mạnh truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.
Accented phrases do not always resonate with all audiences during speeches.
Những cụm từ được nhấn mạnh không phải lúc nào cũng gây tiếng vang với tất cả khán giả trong các bài phát biểu.
Are you familiar with accented speech patterns in social interactions?
Bạn có quen thuộc với các mẫu ngữ điệu được nhấn mạnh trong giao tiếp xã hội không?
Được nói hoặc được đặc trưng bởi một giọng cụ thể.
Spoken with or characterized by a particular accent.
Maria speaks accented English, which makes her sound unique in class.
Maria nói tiếng Anh có giọng, điều này khiến cô ấy nổi bật trong lớp.
His English is not accented; it sounds very neutral and clear.
Tiếng Anh của anh ấy không có giọng; nó nghe rất trung tính và rõ ràng.
Is her accentuated speech a result of her cultural background?
Liệu cách nói có giọng của cô ấy có phải do nền văn hóa không?
Họ từ
Từ "accented" xuất phát từ động từ "accent", có nghĩa là nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một âm tiết hoặc từ trong phát âm. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "accented" dùng để chỉ những âm tiết được nhấn mạnh hoặc những từ có yếu tố âm sắc nổi bật. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, đặc biệt trong cách nhấn âm và ngữ điệu.
Từ "accented" bắt nguồn từ động từ Latin "accentare", có nghĩa là "nhấn mạnh" hoặc "tăng cường". Trong tiếng Latin, "ad-" (đến) và "cantus" (bài hát) hợp thành nghĩa chỉ việc tạo ra âm thanh rõ ràng hơn. Qua thời gian, từ này đã chuyển đổi nghĩa thành việc sử dụng âm điệu, nhịp điệu để nhấn mạnh trong ngôn ngữ. Ngày nay, "accented" thường được dùng để chỉ các âm tiết hoặc từ ngữ mang trọng âm, tạo nên sự khác biệt trong phát âm và ý nghĩa.
Từ "accented" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi các thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả cách phát âm hoặc sắc thái ngôn ngữ. Trong bối cảnh chung, "accented" thường xuất hiện khi nói về ngữ điệu trong ngôn ngữ, sự khác biệt trong phát âm giữa các vùng miền, hoặc trong các thảo luận về văn hóa và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp