Bản dịch của từ Accented trong tiếng Việt

Accented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accented (Adjective)

ˈæksɛntɪd
ˈæksɛntɪd
01

(của một từ, âm tiết, hoặc nốt nhạc hoặc hợp âm) được nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh.

Of a word syllable or musical note or chord stressed or emphasized.

Ví dụ

In social discussions, accented words convey strong emotions and opinions.

Trong các cuộc thảo luận xã hội, những từ được nhấn mạnh truyền tải cảm xúc mạnh mẽ.

Accented phrases do not always resonate with all audiences during speeches.

Những cụm từ được nhấn mạnh không phải lúc nào cũng gây tiếng vang với tất cả khán giả trong các bài phát biểu.

Are you familiar with accented speech patterns in social interactions?

Bạn có quen thuộc với các mẫu ngữ điệu được nhấn mạnh trong giao tiếp xã hội không?

02

Được nói hoặc được đặc trưng bởi một giọng cụ thể.

Spoken with or characterized by a particular accent.

Ví dụ

Maria speaks accented English, which makes her sound unique in class.

Maria nói tiếng Anh có giọng, điều này khiến cô ấy nổi bật trong lớp.

His English is not accented; it sounds very neutral and clear.

Tiếng Anh của anh ấy không có giọng; nó nghe rất trung tính và rõ ràng.

Is her accentuated speech a result of her cultural background?

Liệu cách nói có giọng của cô ấy có phải do nền văn hóa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accented

Không có idiom phù hợp