Bản dịch của từ Acceptable behaviour trong tiếng Việt

Acceptable behaviour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acceptable behaviour(Noun)

æksˈɛptəbəl bɨhˈeɪvjɚ
æksˈɛptəbəl bɨhˈeɪvjɚ
01

Hành vi được coi là chấp nhận được hoặc thỏa đáng trong một ngữ cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.

Behavior that is considered satisfactory or agreeable in a particular context or setting.

Ví dụ
02

Hành vi phù hợp với các chuẩn mực xã hội và thường được cộng đồng hoặc nhóm ủng hộ.

Conduct that aligns with social norms and is typically endorsed by a community or group.

Ví dụ
03

Những hành động hoặc cách cư xử không vi phạm luật pháp hoặc quy tắc đạo đức, do đó được coi là phù hợp.

Actions or manners that do not violate any laws or moral codes, thus are deemed appropriate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh