Bản dịch của từ Acceptable behaviour trong tiếng Việt
Acceptable behaviour
Acceptable behaviour (Noun)
Hành vi được coi là chấp nhận được hoặc thỏa đáng trong một ngữ cảnh hoặc bối cảnh cụ thể.
Behavior that is considered satisfactory or agreeable in a particular context or setting.
Những hành động hoặc cách cư xử không vi phạm luật pháp hoặc quy tắc đạo đức, do đó được coi là phù hợp.
Actions or manners that do not violate any laws or moral codes, thus are deemed appropriate.
"Hành vi chấp nhận được" đề cập đến những hành động, thái độ hoặc cách cư xử phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội, văn hóa hoặc pháp luật trong một ngữ cảnh nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, cách hiểu về những hành vi được coi là chấp nhận được có thể thay đổi theo từng nền văn hóa, môi trường hoặc hoàn cảnh cụ thể.