Bản dịch của từ Accessorize trong tiếng Việt
Accessorize
Accessorize (Verb)
She accessorizes her outfit with a statement necklace for the party.
Cô ấy trang trí trang phục của mình bằng một chiếc dây chuyền nổi bật cho bữa tiệc.
He doesn't accessorize his business attire to keep a professional look.
Anh ấy không trang trí trang phục công sở của mình để giữ vẻ ngoại hình chuyên nghiệp.
Do you think it's important to accessorize when meeting new people?
Bạn có nghĩ rằng việc trang trí là quan trọng khi gặp người mới không?
Dạng động từ của Accessorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accessorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accessorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accessorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accessorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accessorizing |
"Accessorize" là động từ chỉ hành động bổ sung phụ kiện cho trang phục hoặc phong cách cá nhân nhằm nâng cao tính thẩm mỹ. Từ này phổ biến trong mối liên hệ với thời trang, trong đó việc sử dụng phụ kiện như trang sức, túi xách hay giày dép được coi là yếu tố quan trọng để thể hiện cá tính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "accessorize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "accessoir", có nghĩa là "phụ kiện". Trong tiếng Latin, từ "accessorium" có nghĩa là "thêm vào". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 20, khi ngành công nghiệp thời trang bắt đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của các món đồ phụ trợ trong việc hoàn thiện trang phục. Hiện nay, "accessorize" chỉ hành động thêm các món đồ như trang sức, túi xách để nâng cao tính thẩm mỹ của trang phục.
Từ "accessorize" có mức độ sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS, thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Viết, liên quan đến thời trang và phong cách cá nhân. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang, thiết kế nội thất và trang trí, nhấn mạnh việc bổ sung các phụ kiện để làm nổi bật hoặc cải thiện một bộ trang phục hoặc không gian sống. Do đó, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp