Bản dịch của từ Accessorize trong tiếng Việt

Accessorize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessorize(Verb)

æksˈɛsɚaɪz
æksˈɛsəɹɪz
01

Trang trí hoặc làm nổi bật (thứ gì đó, đặc biệt là quần áo) bằng phụ kiện thời trang.

Decorate or augment something especially a garment with a fashion accessory.

Ví dụ

Dạng động từ của Accessorize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accessorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accessorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accessorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accessorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accessorizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh