Bản dịch của từ Accompli trong tiếng Việt
Accompli
Noun [U/C]Adjective
Accompli (Noun)
ˌɑkˈɑmpli
ˌɑkˈɑmpli
Ví dụ
The merger was an accompli before the employees were informed.
Việc sáp nhập đã là một điều đã xảy ra trước khi nhân viên được thông báo.
The decision to close the factory came as an accompli.
Quyết định đóng cửa nhà máy đã trở thành một điều đã xảy ra.
Accompli (Adjective)
ˌɑkˈɑmpli
ˌɑkˈɑmpli
Ví dụ
The charity event was an accompli success.
Sự kiện từ thiện đã thành công không thể thay đổi.
Her accompli project received widespread praise.
Dự án của cô ấy đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accompli
Không có idiom phù hợp