Bản dịch của từ Accompli trong tiếng Việt
Accompli
Accompli (Noun)
The merger was an accompli before the employees were informed.
Việc sáp nhập đã là một điều đã xảy ra trước khi nhân viên được thông báo.
The decision to close the factory came as an accompli.
Quyết định đóng cửa nhà máy đã trở thành một điều đã xảy ra.
The new policy was presented to the public as an accompli.
Chính sách mới đã được công bố cho công chúng như một điều đã xảy ra.
Accompli (Adjective)
The charity event was an accompli success.
Sự kiện từ thiện đã thành công không thể thay đổi.
Her accompli project received widespread praise.
Dự án của cô ấy đã nhận được sự khen ngợi rộng rãi.
The accompli task left everyone impressed.
Nhiệm vụ đã hoàn thành khiến mọi người ấn tượng.
Từ "accompli" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "đã hoàn thành" hoặc "thực hiện". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một tình huống đã xảy ra mà không thể thay đổi hoặc phản đối. Phiên bản viết của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nhấn âm của từng phương ngữ. "Accompli" được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng hoặc học thuật.
Từ "accompli" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "accompli", bắt nguồn từ động từ Latin "accom plere", có nghĩa là "hoàn thành". Trong tiếng Pháp, "accompli" được sử dụng để chỉ một điều đã được thực hiện hoặc hoàn tất. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác thành tựu và hoàn thành công việc. Ngày nay, "accompli" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ một cá nhân đã đạt được thành công nhất định, thể hiện sự khẳng định và khả năng hoàn thành nhiệm vụ.
Từ "accompli" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh như một thuật ngữ chỉ một hành động đã hoàn thành, thường dùng để diễn tả một sự kiện hoặc quyết định đã được thực hiện. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít phổ biến, có thể thấy nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các kết quả đã đạt được hoặc dự án hoàn thành. Ngoài ra, "accompli" còn xuất hiện trong các tình huống về quản lý và chính trị, mang nghĩa là kết quả không thể đảo ngược mà người khác phải chấp nhận.