Bản dịch của từ Accrued expense trong tiếng Việt

Accrued expense

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accrued expense (Noun)

01

Một khoản chi phí đã phát sinh nhưng chưa được thanh toán.

An expense that has been incurred but not yet paid.

Ví dụ

The accrued expense for community services was $500 last month.

Chi phí phát sinh cho dịch vụ cộng đồng là 500 đô la tháng trước.

The organization did not report any accrued expenses this quarter.

Tổ chức không báo cáo chi phí phát sinh nào trong quý này.

What is the total accrued expense for social programs this year?

Tổng chi phí phát sinh cho các chương trình xã hội năm nay là bao nhiêu?

02

Một khoản nợ phản ánh sự tích lũy chi phí theo thời gian.

A liability that reflects the accumulation of costs over time.

Ví dụ

The accrued expense for community services reached $5,000 this year.

Chi phí tích lũy cho dịch vụ cộng đồng đã đạt 5.000 đô la năm nay.

The city did not report any accrued expense for social programs.

Thành phố không báo cáo chi phí tích lũy cho các chương trình xã hội.

What is the total accrued expense for the local charity this month?

Chi phí tích lũy tổng cộng cho tổ chức từ thiện địa phương trong tháng này là bao nhiêu?

03

Một thuật ngữ kế toán cho các chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh thay vì khi chúng được thanh toán.

An accounting term for expenses that are recorded when they are incurred rather than when they are paid.

Ví dụ

The accrued expense for community services was $5,000 last year.

Chi phí phát sinh cho dịch vụ cộng đồng là 5.000 đô la năm ngoái.

The city did not account for accrued expenses in its budget.

Thành phố không tính toán chi phí phát sinh trong ngân sách của mình.

What was the accrued expense for local charities in 2022?

Chi phí phát sinh cho các tổ chức từ thiện địa phương năm 2022 là bao nhiêu?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accrued expense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accrued expense

Không có idiom phù hợp