Bản dịch của từ Accusative cases trong tiếng Việt
Accusative cases

Accusative cases (Noun)
In English, accusative cases help identify direct objects in sentences.
Trong tiếng Anh, các trường hợp tân ngữ giúp xác định tân ngữ trong câu.
Accusative cases are not used in Vietnamese grammar rules.
Các trường hợp tân ngữ không được sử dụng trong quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.
What are some examples of accusative cases in English sentences?
Một số ví dụ về các trường hợp tân ngữ trong câu tiếng Anh là gì?
Accusative cases (Adjective)
In English, accusative cases are not commonly used in everyday speech.
Trong tiếng Anh, các trường hợp accusative không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Accusative cases do not exist in the Vietnamese language structure.
Các trường hợp accusative không tồn tại trong cấu trúc ngôn ngữ tiếng Việt.
Are accusative cases important for learning languages like German or Russian?
Các trường hợp accusative có quan trọng cho việc học các ngôn ngữ như Đức hay Nga không?
Khả năng từ "accusative" trong ngữ pháp tiếng Anh đề cập đến trường hợp đối tượng trong một câu, thường chỉ đối tượng nhận hành động của động từ. Trong tiếng Anh, "accusative" thường không có hình thái bổ sung, khác với một số ngôn ngữ khác như tiếng Đức hay tiếng Latin. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "accusative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accusativus", mang nghĩa là "buộc tội" hoặc "chỉ định". Nó xuất phát từ động từ "accusare", có nghĩa là "buộc tội" hoặc "tố cáo". Trong ngữ pháp, trường hợp nhân xưng accusative biểu thị đối tượng bị tác động trong câu. Sự chuyển nghĩa từ khái niệm tố cáo sang chức năng ngữ pháp này thể hiện vai trò của nó trong việc chỉ định đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động, làm nổi bật tầm quan trọng của các vai trò ngữ nghĩa trong câu.
Cụm từ "accusative cases" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất về ngữ pháp của nó chủ yếu dành cho đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu về ngôn ngữ học, đặc biệt là khi thảo luận về cấu trúc câu trong các ngôn ngữ có sự phân biệt ngữ pháp rõ rệt, như tiếng Đức hoặc tiếng Latinh. Các tình huống phổ biến để sử dụng cụm từ này bao gồm giảng viên ngôn ngữ, sách giáo khoa ngữ pháp, và các khóa học ngữ pháp chuyên sâu.