Bản dịch của từ Accusative cases trong tiếng Việt

Accusative cases

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accusative cases (Noun)

əkjˈuzətɨv kˈeɪsəz
əkjˈuzətɨv kˈeɪsəz
01

Trường hợp danh từ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp của động từ.

The case of nouns serving as the direct object of a verb.

Ví dụ

In English, accusative cases help identify direct objects in sentences.

Trong tiếng Anh, các trường hợp tân ngữ giúp xác định tân ngữ trong câu.

Accusative cases are not used in Vietnamese grammar rules.

Các trường hợp tân ngữ không được sử dụng trong quy tắc ngữ pháp tiếng Việt.

What are some examples of accusative cases in English sentences?

Một số ví dụ về các trường hợp tân ngữ trong câu tiếng Anh là gì?

Accusative cases (Adjective)

əkjˈuzətɨv kˈeɪsəz
əkjˈuzətɨv kˈeɪsəz
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một trường hợp trong một số ngôn ngữ biến cách, biểu thị đối tượng trực tiếp của động từ.

Relating to or denoting a case in some inflected languages that denotes the immediate object of a verb.

Ví dụ

In English, accusative cases are not commonly used in everyday speech.

Trong tiếng Anh, các trường hợp accusative không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Accusative cases do not exist in the Vietnamese language structure.

Các trường hợp accusative không tồn tại trong cấu trúc ngôn ngữ tiếng Việt.

Are accusative cases important for learning languages like German or Russian?

Các trường hợp accusative có quan trọng cho việc học các ngôn ngữ như Đức hay Nga không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accusative cases/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accusative cases

Không có idiom phù hợp