Bản dịch của từ Acenaphthene trong tiếng Việt

Acenaphthene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acenaphthene (Noun)

əsˈɛnəpθən
əsˈɛnəpθən
01

Một hydrocarbon thơm kết tinh được tìm thấy trong nhựa than đá và được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và thuốc trừ sâu.

A crystalline aromatic hydrocarbon found in coal tar and used in the manufacture of dyes and pesticides.

Ví dụ

Acenaphthene is used to make dyes for clothing in factories.

Acenaphthene được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm cho quần áo trong các nhà máy.

Many people do not know what acenaphthene is used for.

Nhiều người không biết acenaphthene được sử dụng để làm gì.

Is acenaphthene safe for use in pesticides for crops?

Acenaphthene có an toàn khi sử dụng trong thuốc trừ sâu cho cây trồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acenaphthene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acenaphthene

Không có idiom phù hợp