Bản dịch của từ Acetal trong tiếng Việt

Acetal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetal (Noun)

ˈæsɪtæl
ˈæsɪtæl
01

Một hợp chất hữu cơ được hình thành bằng cách ngưng tụ hai phân tử rượu với một phân tử aldehyd.

An organic compound formed by the condensation of two alcohol molecules with an aldehyde molecule.

Ví dụ

Acetal is commonly used in making plastic products for social events.

Acetal thường được sử dụng trong sản xuất sản phẩm nhựa cho sự kiện xã hội.

Many people do not know what acetal is in social contexts.

Nhiều người không biết acetal là gì trong các bối cảnh xã hội.

Is acetal important for social gatherings and event planning?

Acetal có quan trọng cho các buổi gặp gỡ xã hội và kế hoạch sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetal

Không có idiom phù hợp