Bản dịch của từ Acetal trong tiếng Việt

Acetal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetal (Noun)

ˈæsɪtæl
ˈæsɪtæl
01

Một hợp chất hữu cơ được hình thành bằng cách ngưng tụ hai phân tử rượu với một phân tử aldehyd.

An organic compound formed by the condensation of two alcohol molecules with an aldehyde molecule.

Ví dụ

Acetal is commonly used in making plastic products for social events.

Acetal thường được sử dụng trong sản xuất sản phẩm nhựa cho sự kiện xã hội.

Many people do not know what acetal is in social contexts.

Nhiều người không biết acetal là gì trong các bối cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acetal/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.