Bản dịch của từ Acetaminophen trong tiếng Việt
Acetaminophen

Acetaminophen (Noun)
Many people use acetaminophen for headaches during social gatherings.
Nhiều người sử dụng acetaminophen để giảm đau đầu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Acetaminophen is not effective for all types of pain in social settings.
Acetaminophen không hiệu quả cho tất cả các loại đau trong các tình huống xã hội.
Is acetaminophen the most common pain reliever at social events?
Acetaminophen có phải là thuốc giảm đau phổ biến nhất trong các sự kiện xã hội không?
Acetaminophen, hay còn gọi là paracetamol, là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt, thường được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ đến vừa và sốt. Ở Anh, từ "paracetamol" được ưa chuộng hơn, trong khi tại Mỹ, "acetaminophen" là thuật ngữ phổ biến. Mặc dù có sự khác biệt về ngôn ngữ, cả hai từ đều chỉ cùng một hoạt chất và có cùng cơ chế tác dụng. Tùy thuộc vào vùng miền, cách phát âm và văn phong có thể thay đổi, nhưng chức năng của thuốc vẫn nhất quán.
Từ "acetaminophen" có nguồn gốc từ hai phần: "aceto" từ tiếng Latin "acetum" nghĩa là giấm, và "aminophenol" từ "amino" có nguồn gốc từ "ammonia" và "phenol". Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ một hợp chất hóa học có tác dụng giảm đau và hạ sốt. Kể từ đó, acetaminophen đã trở thành một trong những dược phẩm phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong y tế hiện đại để điều trị các cơn đau nhẹ đến vừa và sốt.
Acetaminophen, hay còn gọi là paracetamol, là một từ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến thuốc giảm đau và hạ sốt. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong y học và dược phẩm, chủ yếu để chỉ một loại thuốc thông dụng trong điều trị cảm cúm và đau nhức. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và y tế là khá cao, phản ánh tính phổ biến của thuốc trong việc điều trị triệu chứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp