Bản dịch của từ Acetifies trong tiếng Việt

Acetifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetifies (Verb)

əsˈɛtəfˌaɪz
əsˈɛtəfˌaɪz
01

Để làm cho một cái gì đó có tính axit hơn bằng cách thêm giấm hoặc axit.

To make something more acidic by adding vinegar or acid.

Ví dụ

Adding lemon juice acetifies the salad, enhancing its flavor and freshness.

Thêm nước chanh làm cho món salad chua hơn, tăng hương vị và sự tươi mới.

Vinegar does not acetifies the soup; it makes it taste bland.

Giấm không làm cho món súp chua; nó làm cho món ăn nhạt nhẽo.

Does adding vinegar acetifies the drinks at social events?

Thêm giấm có làm cho đồ uống tại các sự kiện xã hội chua hơn không?

Dạng động từ của Acetifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acetify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acetified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acetified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acetifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acetifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetifies

Không có idiom phù hợp