Bản dịch của từ Acetifies trong tiếng Việt
Acetifies
Acetifies (Verb)
Adding lemon juice acetifies the salad, enhancing its flavor and freshness.
Thêm nước chanh làm cho món salad chua hơn, tăng hương vị và sự tươi mới.
Vinegar does not acetifies the soup; it makes it taste bland.
Giấm không làm cho món súp chua; nó làm cho món ăn nhạt nhẽo.
Does adding vinegar acetifies the drinks at social events?
Thêm giấm có làm cho đồ uống tại các sự kiện xã hội chua hơn không?
Dạng động từ của Acetifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acetify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acetified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acetified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acetifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acetifying |