Bản dịch của từ Acetifies trong tiếng Việt
Acetifies

Acetifies (Verb)
Adding lemon juice acetifies the salad, enhancing its flavor and freshness.
Thêm nước chanh làm cho món salad chua hơn, tăng hương vị và sự tươi mới.
Vinegar does not acetifies the soup; it makes it taste bland.
Giấm không làm cho món súp chua; nó làm cho món ăn nhạt nhẽo.
Does adding vinegar acetifies the drinks at social events?
Thêm giấm có làm cho đồ uống tại các sự kiện xã hội chua hơn không?
Dạng động từ của Acetifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acetify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acetified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acetified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acetifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acetifying |
Họ từ
Acetifies là động từ có nguồn gốc từ từ "acetify", có nghĩa là chuyển đổi thành axetat hoặc làm cho có chứa axetat. Trong lĩnh vực hóa học, quá trình này thường xảy ra khi rượu tương tác với axit, dẫn đến sự hình thành các ester. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học, thực phẩm và sản xuất rượu. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng cho từ này.
Từ "acetifies" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aceto", có nghĩa là "giấm". Từ này liên quan đến quá trình tạo ra axit acetic, thành phần chính của giấm. Trong hóa học, "acetify" được sử dụng để chỉ việc biến đổi một chất thành axit acetic hoặc thêm axit acetic vào một dung dịch. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thực phẩm và hóa học, phản ánh di sản của nó về tính axit và vai trò trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "acetifies" thuộc về lĩnh vực hóa học, có nghĩa là quá trình tạo thành axetat. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện do tính chất chuyên ngành và mức độ sử dụng hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các nghiên cứu hóa học hoặc sinh hóa, từ này thường được sử dụng khi miêu tả quá trình chuyển hóa hoặc phản ứng hóa học liên quan đến axit.