Bản dịch của từ Acetify trong tiếng Việt
Acetify

Acetify (Verb)
Chịu sự lên men axetat trong sản xuất dấm; để chuyển thành giấm.
To subject to acetous fermentation in the manufacture of vinegar to convert into vinegar.
They acetify apple juice to create organic vinegar for local markets.
Họ lên men nước táo để tạo ra giấm hữu cơ cho thị trường địa phương.
Many people do not acetify their fruits for homemade vinegar.
Nhiều người không lên men trái cây của họ để làm giấm tại nhà.
Do you acetify any fruits at your community workshops for vinegar?
Bạn có lên men trái cây nào trong các buổi hội thảo cộng đồng để làm giấm không?
Trải qua quá trình lên men axetat; trở thành giấm.
To undergo acetous fermentation to become vinegar.
Many fruits can acetify when left out for too long.
Nhiều loại trái cây có thể lên men thành giấm khi để lâu.
Apples do not acetify quickly in cold temperatures.
Táo không lên men nhanh trong nhiệt độ lạnh.
Can you acetify grapes to make homemade vinegar?
Bạn có thể lên men nho để làm giấm tự làm không?
Dạng động từ của Acetify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acetify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acetified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acetified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acetifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acetifying |
Họ từ
Từ "acetify" có nguồn gốc từ động từ "acetify", có nghĩa là chuyển đổi một chất thành axit axetic hoặc tạo ra sự hiện diện của axit axetic. Từ này thường được sử dụng trong hóa học và quy trình lên men. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau mà không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, điều này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.
Từ "acetify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aceticus", nghĩa là "thuộc về giấm", bắt nguồn từ "acetum", có nghĩa là giấm. Từ này phản ánh quá trình chuyển đổi một chất thành axit acetic, thường xảy ra trong quá trình lên men. Từ thế kỉ 14, "acetify" đã được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một chất trở thành giấm, làm rõ sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại khi đề cập đến sự chuyển hóa hóa học trong ngành công nghiệp thực phẩm và hóa học.
Từ "acetify" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng tổng quát hơn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh chuyên môn như hóa học và công nghiệp thực phẩm, "acetify" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phản ứng tạo ra axit axetic. Thông thường, từ này liên quan đến quá trình lên men hoặc chuyển đổi rượu thành giấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp