Bản dịch của từ Acetify trong tiếng Việt

Acetify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acetify (Verb)

01

Chịu sự lên men axetat trong sản xuất dấm; để chuyển thành giấm.

To subject to acetous fermentation in the manufacture of vinegar to convert into vinegar.

Ví dụ

They acetify apple juice to create organic vinegar for local markets.

Họ lên men nước táo để tạo ra giấm hữu cơ cho thị trường địa phương.

Many people do not acetify their fruits for homemade vinegar.

Nhiều người không lên men trái cây của họ để làm giấm tại nhà.

Do you acetify any fruits at your community workshops for vinegar?

Bạn có lên men trái cây nào trong các buổi hội thảo cộng đồng để làm giấm không?

02

Trải qua quá trình lên men axetat; trở thành giấm.

To undergo acetous fermentation to become vinegar.

Ví dụ

Many fruits can acetify when left out for too long.

Nhiều loại trái cây có thể lên men thành giấm khi để lâu.

Apples do not acetify quickly in cold temperatures.

Táo không lên men nhanh trong nhiệt độ lạnh.

Can you acetify grapes to make homemade vinegar?

Bạn có thể lên men nho để làm giấm tự làm không?

Dạng động từ của Acetify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acetify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acetified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acetified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acetifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acetifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetify

Không có idiom phù hợp