Bản dịch của từ Acharya trong tiếng Việt
Acharya

Acharya (Noun)
Acharya Rajneesh taught many followers about meditation and spirituality in India.
Acharya Rajneesh đã dạy nhiều người về thiền và tâm linh ở Ấn Độ.
Many people do not recognize Acharya as a spiritual leader today.
Nhiều người không công nhận Acharya là một nhà lãnh đạo tinh thần ngày nay.
Is Acharya a common title for spiritual teachers in South Asia?
Acharya có phải là một danh hiệu phổ biến cho các thầy giáo tinh thần ở Nam Á không?
Từ "acharya" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, chỉ về một người thầy hoặc người hướng dẫn trong truyền thống Ấn Độ giáo và Phật giáo. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "acharya" thường đề cập đến những người có kiến thức sâu sắc về một lĩnh vực tôn giáo nhất định và có khả năng giảng dạy cho người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thường được sử dụng để chỉ vai trò chuyên môn trong các tập thể tôn giáo.
Từ "acharya" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "ācārya", nghĩa là "người thầy, người hướng dẫn". Thuật ngữ này được cấu thành từ tiền tố "ācā" (hành vi) và "arya" (quý phái, cao cả). Lịch sử của từ này gắn liền với truyền thống giáo dục trong Ấn Độ, nơi mà các acharya thường đảm nhận vai trò giảng dạy các tri thức tâm linh và triết học. Hiện tại, "acharya" thường được sử dụng để chỉ những người có uy tín trong lĩnh vực giáo dục hoặc tôn giáo, thể hiện sự tôn trọng đối với kiến thức và đạo đức.
Từ "acharya" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu mang ý nghĩa là "giáo viên" hoặc "bậc thầy" trong bối cảnh Ấn Độ giáo và Phật giáo, thường được dùng trong các tình huống có liên quan đến tín ngưỡng, triết lý và giáo dục tâm linh. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể được sử dụng trong văn hóa và giáo dục để chỉ những người có uy tín trong lĩnh vực học thuật hoặc tham vấn.