Bản dịch của từ Acknowledge information trong tiếng Việt
Acknowledge information

Acknowledge information (Verb)
She acknowledged the information in the report.
Cô ấy đã thừa nhận thông tin trong báo cáo.
He never acknowledges information from unreliable sources.
Anh ấy không bao giờ thừa nhận thông tin từ nguồn không đáng tin cậy.
Did they acknowledge the information shared during the meeting?
Họ đã thừa nhận thông tin được chia sẻ trong cuộc họp chưa?
Acknowledge information (Noun Countable)
Hành động xác nhận đã nhận hoặc thông tin.
The action of acknowledging receipt or information.
She showed acknowledgment of the information in her speech.
Cô ấy đã thể hiện sự nhận thức về thông tin trong bài phát biểu của mình.
He refused to give any acknowledgment of the information provided.
Anh ta từ chối cung cấp bất kỳ sự nhận thức nào về thông tin được cung cấp.
Did they express acknowledgment of the information during the meeting?
Họ đã thể hiện sự nhận thức về thông tin trong cuộc họp không?
Từ "acknowledge" (công nhận) có nghĩa là chấp nhận sự tồn tại, giá trị, hoặc quan điểm của một điều gì đó. Trong tiếng Anh, phiên bản viết và phát âm giữa Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "acknowledgement" (danh từ) tại Anh có thể viết rõ ràng hơn là "acknowledgment" tại Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc luật pháp để thể hiện sự thừa nhận hoặc xác nhận thông tin.
Từ "acknowledge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "acnowledge", xuất phát từ hai phần: tiền tố "ac-" (một biến thể của "ad-") có nghĩa là "đến" và "knowledge", bắt nguồn từ từ Latin "cognitio", mang nghĩa "sự nhận thức". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy một sự chuyển tiếp từ việc khẳng định kiến thức đến việc công nhận hay thừa nhận thông tin. Hiện nay, "acknowledge" được sử dụng để diễn tả hành động thừa nhận sự tồn tại hoặc giá trị của thông tin, phản ánh bản chất nhận thức và xã hội trong giao tiếp.
Từ "acknowledge" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng nhận thức về thông tin và quan điểm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong văn bản học thuật, báo cáo, và các cuộc thảo luận nghiên cứu, thể hiện sự công nhận hoặc thừa nhận một ý kiến, thông tin hay sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp