Bản dịch của từ Acquaintances trong tiếng Việt
Acquaintances

Acquaintances (Noun)
I met several acquaintances at the IELTS speaking preparation class.
Tôi đã gặp một số người quen tại lớp chuẩn bị nói IELTS.
She does not have many acquaintances in her new city.
Cô ấy không có nhiều người quen trong thành phố mới.
Do you have any acquaintances who can help with IELTS?
Bạn có người quen nào có thể giúp đỡ với IELTS không?
Tình trạng làm quen.
The state of being acquainted.
I have many acquaintances from my university, like Sarah and John.
Tôi có nhiều người quen từ đại học, như Sarah và John.
She does not have acquaintances in the new city yet.
Cô ấy chưa có người quen ở thành phố mới.
Do you have acquaintances who can help with the project?
Bạn có người quen nào có thể giúp với dự án không?
Một mối quan hệ kém thân mật hơn tình bạn.
A relationship less intimate than friendship.
I have many acquaintances from my university days at Harvard.
Tôi có nhiều người quen từ thời đại học ở Harvard.
She does not consider her coworkers as close acquaintances.
Cô ấy không coi đồng nghiệp của mình là những người quen thân.
Do you think acquaintances can help with job opportunities?
Bạn có nghĩ rằng những người quen có thể giúp tìm việc không?
Dạng danh từ của Acquaintances (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acquaintance | Acquaintances |
Họ từ
Từ "acquaintances" trong tiếng Anh chỉ đến những người mà một cá nhân biết, nhưng không có mối quan hệ thân thiết. Từ này thường được dùng để phân biệt giữa bạn bè gần gũi và những người quen biết thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội, trong đó tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng.
Từ "acquaintances" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquaintare", nghĩa là "làm quen" hoặc "thông báo". Tiền tố "a-" kết hợp với "cquaint" (từ "cognitus", nghĩa là "biết") tạo thành khái niệm về việc biết ai đó ở mức độ nông. Nguyên nghĩa của từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người mà mình biết nhưng không thật sự thân thiết. Ngày nay, "acquaintances" vẫn duy trì ý nghĩa này, phản ánh mối quan hệ xã hội hời hợt.
Từ "acquaintances" xuất hiện với tần suất tương đối trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể nói về các mối quan hệ xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tương tác xã hội hoặc nghiên cứu về mối quan hệ con người. Thông thường, từ này được sử dụng trong các tình huống giao tiếp, như khi giới thiệu bạn bè, tham gia các sự kiện xã hội, hoặc thảo luận về mạng lưới liên hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



