Bản dịch của từ Acrogen trong tiếng Việt
Acrogen
Acrogen (Noun)
The acrogen in my garden produces beautiful cones every spring.
Cây acrogen trong vườn tôi ra hoa đẹp mỗi mùa xuân.
Many acrogens do not thrive in urban environments like New York.
Nhiều cây acrogen không phát triển tốt trong môi trường đô thị như New York.
Do acrogens grow well in social community gardens across the city?
Cây acrogen có phát triển tốt trong các vườn cộng đồng không?
Acrogen (Adjective)
Của, liên quan tới, hoặc đặc tính của acrogens.
Of relating to or characteristic of acrogens.
The acrogen plants thrive in social gardens across New York City.
Các cây acrogen phát triển mạnh trong các khu vườn xã hội ở New York.
Many people do not appreciate acrogen species in community parks.
Nhiều người không đánh giá cao các loài acrogen trong công viên cộng đồng.
Are acrogen plants popular in urban social environments like San Francisco?
Các cây acrogen có phổ biến trong các môi trường xã hội đô thị như San Francisco không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acrogen cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp