Bản dịch của từ Acrogen trong tiếng Việt
Acrogen

Acrogen (Noun)
The acrogen in my garden produces beautiful cones every spring.
Cây acrogen trong vườn tôi ra hoa đẹp mỗi mùa xuân.
Many acrogens do not thrive in urban environments like New York.
Nhiều cây acrogen không phát triển tốt trong môi trường đô thị như New York.
Do acrogens grow well in social community gardens across the city?
Cây acrogen có phát triển tốt trong các vườn cộng đồng không?
Acrogen (Adjective)
Của, liên quan tới, hoặc đặc tính của acrogens.
Of relating to or characteristic of acrogens.
The acrogen plants thrive in social gardens across New York City.
Các cây acrogen phát triển mạnh trong các khu vườn xã hội ở New York.
Many people do not appreciate acrogen species in community parks.
Nhiều người không đánh giá cao các loài acrogen trong công viên cộng đồng.
Are acrogen plants popular in urban social environments like San Francisco?
Các cây acrogen có phổ biến trong các môi trường xã hội đô thị như San Francisco không?
Họ từ
Từ "acrogen" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học để chỉ những cây có khả năng sinh trưởng liên tục, về cơ bản là các cây thân thảo. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "acro" có nghĩa là "đỉnh" và "genes" có nghĩa là "sinh ra". Không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm tiết đầu hơn.
Từ "acrogen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acro" có nghĩa là "đỉnh cao" và "genes" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "sinh ra" hoặc "phát sinh". Từ nguyên này phản ánh đặc tính của các thực vật có phần sinh trưởng chủ yếu ở ngọn, như rêu hay địa y. Sự phát triển này được kết nối với nghĩa hiện tại của từ, chỉ những thực vật có khả năng phát triển cao và thường không phát triển mô rễ mạnh mẽ.
Từ "acrogen" là một thuật ngữ sinh học ít phổ biến, thường liên quan đến các sinh vật có khả năng phát triển không ngừng như một số loài cây và nấm. Trong bốn thành phần của IELTS, "acrogen" xuất hiện rất hạn chế, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về thực vật hoặc sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành, đề cập đến quá trình hoặc đặc điểm phát triển của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp