Bản dịch của từ Across trong tiếng Việt
Across

Across (Preposition)
She walked across the street to meet her friend.
Cô đi bộ qua đường để gặp bạn mình.
The message spread quickly across social media platforms.
Thông điệp lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội.
They built bridges to connect communities across the river.
Họ đã xây những cây cầu để kết nối các cộng đồng bên kia sông.
Trải rộng khắp, khắp một không gian nào đó.
Information spreads quickly across social media platforms.
Thông tin lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Events held across various cities promote social interaction.
Các sự kiện được tổ chức ở nhiều thành phố khác nhau sẽ thúc đẩy sự tương tác xã hội.
Volunteers work across communities to address social issues effectively.
Các tình nguyện viên làm việc trong các cộng đồng để giải quyết các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Từ "across" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bên kia", "qua", hoặc "trạng thái tiếp xúc với một bề mặt" trong một không gian hai chiều. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "across" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng khác biệt, với âm /əˈkrɒs/ (Anh) và /əˈkrɔs/ (Mỹ).
Từ "across" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "a cros", trong đó "a" có nghĩa là "trên" và "cros" có nghĩa là "chéo". Căn nguyên Latin cũng có thể được truy nguyên đến từ từ "crux", nghĩa là "thập tự", thể hiện sự giao nhau hoặc giao thoa. Qua thời gian, ý nghĩa "across" đã phát triển để chỉ việc vượt qua một không gian nhất định, phù hợp với việc mô tả các chuyển động và vị trí trong một khu vực, phản ánh các khái niệm không gian và kết nối.
Từ "across" là một giới từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, từ ngữ này được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự phân bố giữa các đối tượng hoặc khu vực. Trong phần Viết và Nói, "across" thường được dùng để để miêu tả sự ảnh hưởng, sự so sánh hoặc sự liên hệ giữa các khái niệm. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp miêu tả không gian, hướng di chuyển hoặc tình huống liên kết giữa hai hoặc nhiều yếu tố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Across
Across the board
Công bằng như nhau/ Chia đều cho mọi người
[distributed] equally for everyone or everything.
Equal access to education across the board is crucial.
Sự truy cập giáo dục đồng đều trên toàn bộ là cần thiết.