Bản dịch của từ Act a part trong tiếng Việt
Act a part

Act a part (Idiom)
She always acts a part of a confident leader in group projects.
Cô ấy luôn đóng vai một người lãnh đạo tự tin trong dự án nhóm.
He never acts a part of a shy student during class presentations.
Anh ấy không bao giờ đóng vai một học sinh nhút nhát trong bài thuyết trình lớp học.
Does she act a part of a friendly team member during meetings?
Cô ấy có đóng vai một thành viên thân thiện của nhóm trong các cuộc họp không?
Cụm từ "act a part" đề cập đến hành động diễn xuất một vai trong một vở kịch, phim hoặc chương trình. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh tính biểu diễn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ đơn giản hơn. Việc này phản ánh sự khác biệt trong cách tiếp cận văn hóa nghệ thuật giữa hai vùng.
Cụm từ "act a part" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó từ "act" xuất phát từ "agere", nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Trong ngữ cảnh sân khấu, nó chỉ hành động trình diễn một vai diễn trong kịch. Qua thời gian, cụm từ này đã mở rộng để chỉ việc đảm nhận một vai trò trong cuộc sống hoặc trong một tình huống cụ thể. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thể hiện bản thân theo cách mà người khác mong đợi, đồng thời phản ánh sự tương tác xã hội và bản sắc cá nhân.
Cụm từ "act a part" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, liên quan đến việc thể hiện hoặc đóng vai một nhân vật. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các đề tài như nghệ thuật, điện ảnh và biểu diễn nghệ thuật là đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, "act a part" thường được dùng để chỉ hành động giả mạo hoặc đóng vai trò nhất định trong các tình huống xã hội và giao tiếp, nhấn mạnh tính tự nhiên hoặc sự giả dối trong cách hành xử của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp