Bản dịch của từ Act upon trong tiếng Việt

Act upon

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act upon (Idiom)

01

Hành động dựa trên điều gì đó.

To take action based on something.

Ví dụ

Should we act upon the feedback received from our peers?

Chúng ta có nên hành động dựa trên phản hồi từ bạn đồng nghiệp không?

She always acts upon her beliefs, regardless of others' opinions.

Cô ấy luôn hành động dựa trên niềm tin của mình, bất kể ý kiến của người khác.

It is not advisable to act upon rumors without verifying the facts.

Không khuyến khích hành động dựa trên tin đồn mà không xác minh sự thật.

02

Phản ứng với một tình huống.

To respond to a situation.

Ví dụ

She always acts upon her instincts when making decisions.

Cô ấy luôn hành động theo bản năng của mình khi đưa ra quyết định.

It's not wise to act upon emotions in important discussions.

Không khôn ngoan khi hành động dựa trên cảm xúc trong các cuộc trao đổi quan trọng.

Do you think it's appropriate to act upon first impressions?

Bạn nghĩ rằng việc hành động dựa trên ấn tượng ban đầu là phù hợp không?

03

Tác động đến một quá trình hoặc kết quả.

To influence a process or outcome.

Ví dụ

Her positive attitude acts upon others in the group.

Thái độ tích cực của cô ấy ảnh hưởng đến người khác trong nhóm.

Ignoring feedback won't act upon your writing improvement.

Bỏ qua phản hồi sẽ không ảnh hưởng đến việc cải thiện viết của bạn.

Does practicing daily act upon your IELTS speaking skills effectively?

Việc luyện tập hàng ngày có ảnh hưởng đến kỹ năng nói IELTS của bạn hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act upon

Không có idiom phù hợp