Bản dịch của từ Actinin trong tiếng Việt
Actinin

Actinin (Noun)
Bất kỳ họ protein nhỏ nào liên kết và liên kết chéo với các vi sợi actin trong tế bào của tế bào nhân chuẩn, lần đầu tiên được xác định từ các tế bào cơ vân.
Any of a small family of proteins which bind to and crosslink actin microfilaments in the cytoskeleton of eukaryotic cells first identified from striated muscle cells.
Actinin helps maintain the structure of muscle cells in the body.
Actinin giúp duy trì cấu trúc của các tế bào cơ trong cơ thể.
Actinin does not function in non-muscle eukaryotic cells.
Actinin không hoạt động trong các tế bào eukaryote không phải cơ.
Does actinin play a role in cell movement during social interactions?
Liệu actinin có vai trò trong chuyển động tế bào trong các tương tác xã hội không?
Actinin là một loại protein cấu trúc quan trọng thuộc nhóm protein dạng sợi, chủ yếu tìm thấy trong cơ bắp và tế bào khác, có chức năng chính trong việc duy trì hình dạng tế bào và tham gia vào việc tổ chức mạng lưới actin. Actinin có hai isoform chính: alpha-actinin và beta-actinin, với vai trò khác nhau trong cơ chế co bóp cơ và tạo hình khung tế bào. Khác biệt giữa các isoform chủ yếu về biểu hiện và chức năng, đặc biệt trong các loại tế bào khác nhau.
Từ "actinin" bắt nguồn từ tiếng Latin "actus", có nghĩa là "hành động" hoặc "di chuyển". Actinin là một loại protein có vai trò quan trọng trong cấu trúc của tế bào, đặc biệt trong việc tạo thành các filaments trong sợi cơ và các mô khác. Sự phát hiện và nghiên cứu về actinin đã giúp các nhà khoa học hiểu rõ hơn về cơ chế co cơ và tương tác giữa các tế bào, từ đó kết nối với chức năng sinh lý học của nó trong cơ thể.
Từ "actinin" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học tế bào, đề cập đến một loại protein cấu trúc có vai trò quan trọng trong việc tạo thành mạng lưới sợi và duy trì hình dạng tế bào cơ. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi, trừ khi trong bối cảnh viết hoặc nói liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các lĩnh vực khác, "actinin" thường được sử dụng trong nghiên cứu tế bào học hoặc mô sinh lý, đặc biệt liên quan tới cấu trúc cơ học của tế bào cơ.