Bản dịch của từ Cytoskeleton trong tiếng Việt
Cytoskeleton

Cytoskeleton (Noun)
The cytoskeleton provides structure and support to the cell.
Cytoskeleton cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào.
Without a cytoskeleton, cells would lack shape and stability.
Thiếu cytoskeleton, tế bào sẽ thiếu hình dạng và ổn định.
Is the cytoskeleton present in all types of social cells?
Cytoskeleton có hiện diện trong tất cả các loại tế bào xã hội không?
Cytoskeleton (skeleton tế bào) là một hệ thống mạng lưới sợi protein trong tế bào eukaryote, có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ di chuyển tế bào và tổ chức nội bào. Cytoskeleton bao gồm ba loại sợi chính: microfilaments, intermediate filaments và microtubules. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm cuối trong tiếng Anh Anh thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "cytoskeleton" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto-" xuất phát từ "kytos" nghĩa là "tế bào" và "-skeleton" từ "skeletos" có nghĩa là "khung" hoặc "cơ thể". Khái niệm này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát hiện cấu trúc tế bào quan trọng. Cytoskeleton đề cập đến hệ thống mạng lưới protein trong tế bào, chịu trách nhiệm về hình dáng, ổn định và di chuyển của tế bào, liên quan chặt chẽ đến chức năng sinh học hiện tại.
Thuật ngữ "cytoskeleton" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking khi nói về sinh học và mô học tế bào. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học phân tử và khoa học đời sống, liên quan đến cấu trúc và chức năng của tế bào. Cytoskeleton là yếu tố quan trọng cho việc duy trì hình dạng tế bào, vận chuyển trong tế bào và phân chia tế bào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp