Bản dịch của từ Cytoskeleton trong tiếng Việt

Cytoskeleton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytoskeleton (Noun)

sˌaɪtoʊksˈɛlətən
sˌaɪtoʊksˈɛlətən
01

Một mạng lưới cực nhỏ gồm các sợi và ống protein trong tế bào chất của nhiều tế bào sống, tạo cho chúng hình dạng và sự gắn kết.

A microscopic network of protein filaments and tubules in the cytoplasm of many living cells giving them shape and coherence.

Ví dụ

The cytoskeleton provides structure and support to the cell.

Cytoskeleton cung cấp cấu trúc và hỗ trợ cho tế bào.

Without a cytoskeleton, cells would lack shape and stability.

Thiếu cytoskeleton, tế bào sẽ thiếu hình dạng và ổn định.

Is the cytoskeleton present in all types of social cells?

Cytoskeleton có hiện diện trong tất cả các loại tế bào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytoskeleton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytoskeleton

Không có idiom phù hợp